phó từ
nghịch ngợm
thô tục, bậy bạ
nghịch ngợm
/ˈnɔːtəli//ˈnɔːtəli/Từ "naughty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nahte," có nghĩa là "nothing" hoặc "không có gì." Từ này phát triển thành "naughte" và sau đó là "naught," ám chỉ thứ gì đó thiếu giá trị hoặc không đáng giá. Tính từ "naughty" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "wicked" hoặc "xấu xa." Theo thời gian, nghĩa của từ này trở nên nhẹ nhàng hơn để mô tả hành vi tinh nghịch hoặc không vâng lời, nhưng không nhất thiết là có hại. Sự thay đổi này phản ánh sự thay đổi trong quan điểm của xã hội về hành vi của trẻ em.
phó từ
nghịch ngợm
thô tục, bậy bạ
children who behave naughtily behave badly and do not want to obey
những đứa trẻ cư xử nghịch ngợm cư xử xấu và không muốn vâng lời
Sarah cười tinh nghịch khi bóp món đồ chơi mềm mại và nhìn bạn mình nhảy cẫng lên vì ngạc nhiên.
Cậu bé ngước nhìn cô giáo với đôi mắt tinh nghịch, biết rằng mình đã nghịch ngợm ăn hết nửa suất ăn nhẹ của lớp trước khi kịp chia.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm thanh thiếu niên khúc khích tinh nghịch và tụ tập lại với nhau để kể những câu chuyện ma quanh đống lửa trại.
Những đứa trẻ hét lên tinh nghịch khi đuổi bắt nhau khắp công viên, nhột và giật tóc nhau.
Sam mỉm cười tinh nghịch khi ăn thêm một chiếc bánh nướng nữa mặc dù đang ăn kiêng nghiêm ngặt.
in a slightly rude way; in a way that is connected with sex
một cách hơi thô lỗ; theo cách được kết nối với tình dục