Định nghĩa của từ mudslide

mudslidenoun

lở đất

/ˈmʌdslaɪd//ˈmʌdslaɪd/

Thuật ngữ "mudslide" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, lở đất hoặc lũ bùn là hiện tượng thường xảy ra ở những khu vực có lượng mưa lớn hoặc hoạt động núi lửa. Thuật ngữ "mudslide" có thể xuất hiện như sự kết hợp của "mud" và "trượt", mô tả sự di chuyển nhanh chóng của bùn, mảnh vụn hoặc đất xuống một sườn dốc hoặc bề mặt giống như sườn dốc. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh địa chất và kỹ thuật. Ngày nay, lở đất thường được gọi là "mudflows" hoặc "lahars" (lũ bùn núi lửa) và thường liên quan đến các thảm họa thiên nhiên như bão, lũ lụt và lở đất. Thuật ngữ "mudslide" vẫn được sử dụng phổ biến, chỉ sự di chuyển nhanh chóng và có tính phá hủy của bùn, mảnh vụn hoặc đất.

namespace
Ví dụ:
  • After days of heavy rain, the community was hit by a devastating mudslide that destroyed several homes and left dozens stranded.

    Sau nhiều ngày mưa lớn, cộng đồng này đã phải hứng chịu một trận lở đất kinh hoàng, phá hủy nhiều ngôi nhà và khiến hàng chục người bị mắc kẹt.

  • The mudslide buried the local highway, cutting off access to the nearby towns and forcing authorities to close the area.

    Trận lở đất đã chôn vùi đường cao tốc địa phương, cắt đứt đường vào các thị trấn gần đó và buộc chính quyền phải đóng cửa khu vực này.

  • The creek turned into a raging river of mud as the mudslide rolled through the valley, carrying trees, rocks, and debris in its path.

    Con suối biến thành dòng sông bùn dữ dội khi trận lở đất tràn qua thung lũng, cuốn theo cây cối, đá và mảnh vỡ trên đường đi.

  • The villagers shoveled frantically to clear the roads, hoping to avoid a repeat of the catastrophic mudslide that had occurred just a few months ago.

    Dân làng cuống cuồng xúc đất để dọn sạch đường, hy vọng tránh được trận lở đất thảm khốc đã xảy ra chỉ vài tháng trước.

  • The rescue team struggled to navigate the treacherous mudslide, sloshing through the thick, flowing sludge that enveloped everything in its path.

    Đội cứu hộ phải vật lộn để vượt qua trận lở đất nguy hiểm, lội qua lớp bùn đặc quánh chảy xiết bao phủ mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The repeated mudslides had caused significant erosion, leaving the area vulnerable to further landslides and flooding.

    Các trận lở đất liên tiếp đã gây ra tình trạng xói mòn đáng kể, khiến khu vực này dễ bị lở đất và lũ lụt hơn nữa.

  • The village's crops and livestock suffered heavy losses as the mudslide destroyed their farms, fields, and pastures.

    Mùa màng và gia súc của làng bị thiệt hại nặng nề khi trận lở đất phá hủy trang trại, cánh đồng và đồng cỏ của họ.

  • The news of the mudslide sent chills down their spines, reminding them of the previous disaster that had nearly claimed their lives.

    Tin tức về trận lở đất khiến họ rùng mình, gợi lại thảm họa trước đó gần như đã cướp đi sinh mạng của họ.

  • The authorities warned residents to stay indoors and avoid the affected areas, as the mudslide showed no signs of slowing down.

    Chính quyền cảnh báo người dân ở trong nhà và tránh xa các khu vực bị ảnh hưởng vì tình trạng lở đất không có dấu hiệu chậm lại.

  • The rescue efforts were hampered by the ongoing mudslide, which seemed to have a life of its own, defying all attempts to contain it.

    Nỗ lực cứu hộ bị cản trở bởi trận lở đất đang diễn ra, dường như nó có sức sống riêng, thách thức mọi nỗ lực ngăn chặn.