Định nghĩa của từ national anthem

national anthemnoun

quốc ca

/ˌnæʃnəl ˈænθəm//ˌnæʃnəl ˈænθəm/

Thuật ngữ "national anthem" dùng để chỉ một bài hát yêu nước được một quốc gia chính thức công nhận là biểu tượng cho nền văn hóa, lịch sử và lòng tự hào dân tộc của quốc gia đó. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các khái niệm hiện đại về quốc gia dân tộc và bản sắc dân tộc bắt đầu xuất hiện. Vào đầu những năm 1800, nhiều quốc gia châu Âu bắt đầu áp dụng các tác phẩm âm nhạc làm biểu tượng chính thức của quốc gia họ. Quốc ca Pháp, "La Marseillaise", được sáng tác vào năm 1792 trong thời kỳ Cách mạng Pháp và trở nên phổ biến trong quân đội. Quốc ca Anh, "God Save the King", đã được sử dụng từ thế kỷ 18, nhưng không được chính thức công nhận là quốc ca cho đến giữa thế kỷ 19. Khi ý tưởng về chủ nghĩa dân tộc lan rộng, các quốc gia khác cũng làm theo. Năm 1843, nhà soạn nhạc người Áo Franz Schober đã sử dụng giai điệu của nhà soạn nhạc người Séc Josef Wenzig, "Go down, Moses," cho một bài hát mới để tôn vinh Hoàng đế Ferdinand I. Schober đã đổi tên bài hát thành "Gott erhalte Franz den Kaiser," có nghĩa là "God save Francis the Emperor." Bài hát này trở nên phổ biến rộng rãi và được chính thức công nhận là quốc ca Áo vào năm 1915. Thuật ngữ "national anthem" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thời gian này, và các quốc gia khác, chẳng hạn như Ý, đã đi theo sự dẫn dắt của Áo trong việc áp dụng quốc ca. Thuật ngữ "national anthem" phản ánh ý tưởng rằng âm nhạc có thể thống nhất và đại diện cho các giá trị, lịch sử và bản sắc của một quốc gia. Ngày nay, hầu hết các quốc gia có chủ quyền đều có quốc ca chính thức và quốc ca này được chơi trong các buổi lễ và lễ kỷ niệm chính thức để tôn vinh và tôn vinh đất nước và người dân.

namespace
Ví dụ:
  • During the opening ceremony of the Olympics, the national anthem of the host country played, filling the stadium with a sense of pride and patriotism.

    Trong lễ khai mạc Thế vận hội, quốc ca của nước chủ nhà đã vang lên, tràn ngập sân vận động với cảm giác tự hào và lòng yêu nước.

  • The choir sang the national anthem before the start of the concert, and everyone stood up as a sign of respect.

    Dàn hợp xướng đã hát quốc ca trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu và mọi người đều đứng dậy để bày tỏ lòng tôn trọng.

  • At the military parade, the national anthem blared from the speakers as the soldiers marched past in formation.

    Trong lễ duyệt binh, quốc ca được phát ra từ loa khi những người lính diễu hành theo đội hình.

  • The president led the audience in reciting the national anthem at the annual remembrance day ceremony, a solemn moment to honor the fallen heroes.

    Tổng thống đã dẫn đầu khán giả đọc quốc ca tại buổi lễ tưởng niệm thường niên, một khoảnh khắc trang trọng để tưởng nhớ những anh hùng đã ngã xuống.

  • The young folk choir sang the national anthem with flawless harmony, a testament to their dedication and hard work.

    Dàn hợp xướng dân ca trẻ hát quốc ca với sự hòa âm hoàn hảo, minh chứng cho sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của họ.

  • The national anthem resounded through the civic center as the athletes carried the Olympic torch and passed it to the next runner in the relay.

    Quốc ca vang vọng khắp trung tâm thành phố khi các vận động viên mang ngọn đuốc Olympic và trao cho người chạy tiếp sức tiếp theo.

  • The school principal urged the students to stand up and sing the national anthem, an opportunity to cultivate a sense of national identity and pride.

    Hiệu trưởng nhà trường kêu gọi học sinh đứng lên và hát quốc ca, một cơ hội để nuôi dưỡng ý thức về bản sắc dân tộc và lòng tự hào.

  • As the temperatures dropped below freezing, the national anthem echoed through the stadium as ice skaters glided across the ice in a stunning performance.

    Khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, quốc ca vang vọng khắp sân vận động khi những người trượt băng lướt trên sân băng trong một màn trình diễn tuyệt đẹp.

  • The national anthem played as the curtain opened, signifying the start of the theater group's production of a historical drama, set against the backdrop of the country's rich heritage.

    Quốc ca vang lên khi tấm màn sân khấu mở ra, báo hiệu sự bắt đầu cho vở kịch lịch sử do đoàn kịch dàn dựng, lấy bối cảnh là di sản phong phú của đất nước.

  • The national anthem played once again as the closing ceremony of the festival came to an end, a symbolic moment to say farewell and mark the end of a glorious week of cultural celebrations.

    Quốc ca một lần nữa vang lên khi lễ bế mạc lễ hội kết thúc, một khoảnh khắc mang tính biểu tượng để nói lời tạm biệt và đánh dấu sự kết thúc của một tuần lễ kỷ niệm văn hóa tuyệt vời.