Định nghĩa của từ narrator

narratornoun

người dẫn chuyện

/nəˈreɪtə(r)//ˈnæreɪtər/

Từ "narrator" bắt nguồn từ tiếng Latin "narrare", có nghĩa là "kể". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ người kể chuyện hoặc thuật lại các sự kiện. Hậu tố "-tor", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị tác nhân hoặc người thực hiện hành động. Vì vậy, "narrator" theo nghĩa đen có nghĩa là "người kể chuyện". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ những người kể chuyện mà còn cả những người cung cấp bình luận, giải thích hoặc thậm chí là suy nghĩ nội tâm trong nhiều phương tiện truyền thông khác nhau như sách, phim và trò chơi điện tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chuyện kể, người tường thuật

namespace
Ví dụ:
  • The narrator in the book recounts the protagonist's journey from poverty to success.

    Người kể chuyện trong cuốn sách kể lại hành trình của nhân vật chính từ nghèo đói đến thành công.

  • The narrator's storytelling style is engaging, keeping the audience on the edge of their seats.

    Phong cách kể chuyện của người kể chuyện rất hấp dẫn, khiến khán giả phải nín thở.

  • As the narrator shared her experiences, I found myself relating to her struggles and triumphs.

    Khi người kể chuyện chia sẻ những trải nghiệm của mình, tôi thấy mình đồng cảm với những đấu tranh và chiến thắng của cô ấy.

  • The narrator's voiceover added depth to the visuals, bringing the story to life.

    Giọng kể chuyện của người dẫn chuyện làm tăng thêm chiều sâu cho hình ảnh, khiến câu chuyện trở nên sống động.

  • The narrator's attention to detail transported me to another time and place.

    Sự chú ý đến từng chi tiết của người kể chuyện đã đưa tôi đến một thời gian và địa điểm khác.

  • Through the narrator's perspective, the reader gains insight into the complexities of the story.

    Thông qua góc nhìn của người kể chuyện, người đọc sẽ hiểu được sự phức tạp của câu chuyện.

  • The narrator's use of imagery and metaphor painted a vivid picture in my mind.

    Việc người kể chuyện sử dụng hình ảnh và ẩn dụ đã vẽ nên một bức tranh sống động trong tâm trí tôi.

  • The narrator's biased viewpoint influenced the audience's perception of the events.

    Quan điểm thiên vị của người kể chuyện đã ảnh hưởng đến nhận thức của khán giả về các sự kiện.

  • The narrator's own experiences seeped into the story, adding a personal touch.

    Những trải nghiệm riêng của người kể chuyện đã thấm vào câu chuyện, mang lại nét cá nhân.

  • Without the narrator's guidance, I would have been lost in the labyrinthine plot.

    Nếu không có sự hướng dẫn của người kể chuyện, tôi đã bị lạc vào mê cung cốt truyện này.