Định nghĩa của từ narcotic

narcoticnoun

ma túy

/nɑːˈkɒtɪk//nɑːrˈkɑːtɪk/

Từ "narcotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "narkē", có nghĩa là "numbness" hoặc "stupor". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "narkē" dùng để chỉ rễ cây thuốc phiện, Papaver somniferum, được dùng để gây ngủ và giảm đau. Từ "narcotic" sau đó được chuyển sang tiếng Latin thành "narcoticus" và được dùng để mô tả bất kỳ chất nào gây ra trạng thái tê liệt hoặc bất tỉnh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "narcotic" được đưa vào tiếng Anh và ban đầu được dùng để mô tả thuốc phiện và các loại thuốc khác gây ra cảm giác tê liệt hoặc choáng váng. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại thuốc nào được sử dụng trong y tế để tạo ra tác dụng an thần hoặc gây mê, hoặc bất hợp pháp để tạo ra cảm giác hưng phấn hoặc say xỉn. Ngày nay, thuật ngữ "narcotic" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ chất nào có tác dụng an thần hoặc gây mê đối với cơ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm mơ mơ màng màng

meaning(thuộc) thuốc mê; gây mê

meaning(thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ

type danh từ

meaningthuốc mê; thuốc ngủ

namespace

a powerful illegal drug that affects the mind in a harmful way. Heroin and cocaine are narcotics.

một loại thuốc bất hợp pháp mạnh mẽ ảnh hưởng đến tâm trí một cách có hại. Heroin và cocaine là ma túy.

Ví dụ:
  • a narcotics agent (= a police officer investigating the illegal trade in drugs)

    một đại lý ma túy (= một sĩ quan cảnh sát điều tra việc buôn bán trái phép ma túy)

  • The doctor prescribed a narcotic to manage the patient's severe pain after surgery.

    Bác sĩ kê đơn thuốc gây mê để kiểm soát cơn đau dữ dội của bệnh nhân sau phẫu thuật.

  • The police confiscated a large supply of narcotics during a raid on a suspected drug den.

    Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn ma túy trong một cuộc đột kích vào một ổ ma túy bị tình nghi.

  • The addict's cravings for narcotics were overwhelming, leading to repeated relapses.

    Cơn thèm thuốc của người nghiện rất dữ dội, dẫn đến tình trạng tái nghiện nhiều lần.

  • Narcotics abuse can have severe side effects, including respiratory depression and even death.

    Lạm dụng ma túy có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm suy hô hấp và thậm chí tử vong.

Ví dụ bổ sung:
  • He has been arrested for trading in narcotics.

    Anh ta đã bị bắt vì buôn bán ma túy.

  • Narcotics trafficking represents 30 to 50 per cent of organized crime's take.

    Buôn bán ma túy chiếm 30 đến 50% số tiền mà tội phạm có tổ chức thu được.

  • The main reason people abuse illegal narcotics is so they may ‘escape’ from their harsh, cruel reality.

    Lý do chính khiến người ta lạm dụng ma túy bất hợp pháp là để họ có thể “thoát khỏi” thực tế khắc nghiệt, tàn khốc của mình.

a substance that relaxes you, reduces pain or makes you sleep

một chất làm bạn thư giãn, giảm đau hoặc làm bạn ngủ

Ví dụ:
  • a mild narcotic

    một chất gây nghiện nhẹ

Từ, cụm từ liên quan