Định nghĩa của từ mystique

mystiquenoun

sự huyền bí

/mɪˈstiːk//mɪˈstiːk/

Từ "mystique" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "mystique," có nghĩa là "mystical" hoặc "bí mật". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "mysticus", có nghĩa là "được khai tâm vào những điều bí ẩn" hoặc "huyền bí". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "mystikos" (μυστικός) dùng để chỉ người được khai tâm vào một giáo phái bí ẩn hoặc một người đã được khai tâm vào các nghi lễ và bí mật thiêng liêng của giáo phái. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "mystique" đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa về sự quyến rũ bí ẩn, sự quyến rũ hoặc sức hấp dẫn từ tính. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để mô tả một người hoặc một thứ gì đó bí ẩn, hấp dẫn và thường hơi đáng sợ hoặc không thể đạt được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhông khí thần bí

meaningthuật thần bí

namespace
Ví dụ:
  • The enigmatic actress possessed a unique mystique that left everyone captivated in her presence.

    Nữ diễn viên bí ẩn này sở hữu một vẻ bí ẩn độc đáo khiến mọi người đều bị cuốn hút khi ở bên cô.

  • The luxury car exuded a powerful mystique that made it a coveted possession.

    Chiếc xe sang trọng này toát lên vẻ bí ẩn mạnh mẽ khiến nó trở thành vật sở hữu được thèm muốn.

  • The mysterious woman walking down the street radiated a sense of mystique that intrigued onlookers.

    Người phụ nữ bí ẩn bước đi trên phố toát lên vẻ bí ẩn khiến người xem tò mò.

  • The exotic country carried an alluring mystique that drew travelers from around the world.

    Đất nước kỳ lạ này mang trong mình vẻ bí ẩn quyến rũ thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • The enchanting melody held a captivating mystique that lingered in the air long after it ended.

    Giai điệu quyến rũ đó mang một vẻ bí ẩn quyến rũ và vẫn còn vương vấn trong không khí rất lâu sau khi nó kết thúc.

  • The ancient ruins held a fascinating mystique that beckoned explorers to uncover their secrets.

    Những tàn tích cổ đại ẩn chứa một sức hấp dẫn bí ẩn, mời gọi các nhà thám hiểm khám phá bí mật của chúng.

  • The alluring perfume emanated a mystical fragrance that left a lasting impression.

    Loại nước hoa quyến rũ này tỏa ra một mùi hương huyền bí để lại ấn tượng khó phai.

  • The sophisticated ballroom danced with an elusive mystique that exuded timeless elegance.

    Phòng khiêu vũ sang trọng tràn ngập vẻ huyền bí khó nắm bắt, toát lên vẻ thanh lịch vượt thời gian.

  • The haunting melody evoked a supernatural mystique that was both haunting and awe-inspiring.

    Giai điệu ám ảnh gợi lên một sự huyền bí siêu nhiên vừa ám ảnh vừa đáng sợ.

  • The captivating painting exuded a mystical atmosphere that drew viewers into its allure.

    Bức tranh quyến rũ này tỏa ra bầu không khí huyền bí khiến người xem bị cuốn hút vào đó.