tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work: ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech: bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
complimentary tickets: vé mời
ca ngợi
/ˌkɒmplɪˈmentri//ˌkɑːmplɪˈmentri/"Complimentary" bắt nguồn từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "thứ gì đó hoàn thiện hoặc lấp đầy". Khái niệm "completing" này là chìa khóa để hiểu sự tiến hóa của từ này. Theo thời gian, "complimentary" chuyển thành nghĩa là "thứ gì đó được tặng miễn phí" vì nó hoàn thiện trải nghiệm hoặc dịch vụ. Sau đó, nó chuyển thành nghĩa là "bày tỏ lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ", vì lời khen làm tăng thêm lòng tự trọng của một người. Vì vậy, hành trình của từ này phản ánh cách mà "completes" có thể vừa là một món quà miễn phí vừa là một biểu hiện tích cực.
tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work: ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech: bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
complimentary tickets: vé mời
given free
được cung cấp miễn phí
vé miễn phí cho buổi biểu diễn
Khách sạn cung cấp bữa sáng và cocktail buổi tối miễn phí.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách lưu trú.
Buổi thử rượu bao gồm đồ ăn nhẹ miễn phí đi kèm với rượu.
Bạn tôi đã làm tôi ngạc nhiên khi tặng tôi một suất mát-xa miễn phí tại spa.
expressing approval, praise, etc.
bày tỏ sự tán thành, khen ngợi, v.v.
Sau một hoặc hai lời khen ngợi về người chủ trì, cô ấy đi vào phần chính của bài phát biểu.
Cô ấy cực kỳ khen ngợi công việc của anh ấy.
Không phải tất cả các ý kiến của ông đều đáng khen ngợi.
Từ, cụm từ liên quan