Định nghĩa của từ symmetrically

symmetricallyadverb

đối xứng

/sɪˈmetrɪkli//sɪˈmetrɪkli/

Từ "symmetrically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Tiền tố "sym-" có nghĩa là "together" hoặc "kết hợp", và hậu tố "-metric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "metry", có nghĩa là "measure" hoặc "kích thước". Vào thế kỷ 15, từ "symmetry" xuất hiện, ám chỉ chất lượng được đo hoặc có kích thước bằng nhau ở cả hai bên của trục trung tâm. Theo thời gian, dạng trạng từ "symmetrically" đã phát triển, có nghĩa là "theo cách đối xứng" hoặc "có tính đối xứng". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh hình học và nghệ thuật, nơi nó mô tả sự sắp xếp các hình dạng và hình thức. Ngày nay, "symmetrically" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý, sinh học và kiến ​​trúc, để mô tả các hiện tượng thể hiện sự cân bằng, hài hòa và tỷ lệ. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđối xứng

namespace
Ví dụ:
  • The dining room in the new office building is decorated symmetrically, with identical chandeliers hanging from the ceiling on opposite sides of the room.

    Phòng ăn trong tòa nhà văn phòng mới được trang trí đối xứng, với những chiếc đèn chùm giống hệt nhau treo từ trần nhà ở hai bên phòng.

  • The city square is designed with a fountain in the center flanked by symmetrical rows of trees and benches.

    Quảng trường thành phố được thiết kế với đài phun nước ở trung tâm, hai bên là những hàng cây và ghế dài đối xứng.

  • The dresses worn by the wedding party were a stunning sight as they walked down the aisle, each one flawlessly symmetrically designed with intricate beading and lace detailing.

    Những chiếc váy mà đoàn rước dâu mặc trông thật lộng lẫy khi họ bước xuống lối đi, mỗi chiếc váy đều được thiết kế đối xứng hoàn hảo với những hạt cườm và chi tiết ren tinh xảo.

  • The foundation of the building is constructed symmetrically to provide a sturdy and stable base.

    Nền móng của tòa nhà được xây dựng đối xứng để tạo nên một nền móng vững chắc và ổn định.

  • The symmetrical patterns on the tapestry form a mesmerizing visual display that draws the eye in.

    Các họa tiết đối xứng trên tấm thảm tạo nên hình ảnh thị giác mê hoặc thu hút ánh nhìn.

  • The symmetrical arrangement of furniture in the living room creates a sense of harmony and order.

    Sự sắp xếp đối xứng của đồ nội thất trong phòng khách tạo nên cảm giác hài hòa và trật tự.

  • The landscape designer created a symmetrical garden layout, with carefully placed bushes and flowers that mirror each other in perfect proportion.

    Nhà thiết kế cảnh quan đã tạo ra một bố cục khu vườn đối xứng, với những bụi cây và hoa được bố trí cẩn thận, đối xứng với nhau theo tỷ lệ hoàn hảo.

  • The lines of the building's facade are drawn symmetrically, creating a sense of balance and symmetry that is pleasing to the eye.

    Các đường nét của mặt tiền tòa nhà được thiết kế đối xứng, tạo cảm giác cân bằng và đối xứng dễ nhìn.

  • The symmetrical reflection of the mountain peak in the stillness of the lake is a breathtaking sight that captures the essence of natural beauty.

    Sự phản chiếu đối xứng của đỉnh núi trên mặt hồ tĩnh lặng là cảnh tượng ngoạn mục, nắm bắt được bản chất của vẻ đẹp tự nhiên.

  • The symmetrical arrangement of the musical elements in a piece of classical music harmoniously blends with the melody and creates a delightful listening experience.

    Sự sắp xếp đối xứng của các yếu tố âm nhạc trong một tác phẩm nhạc cổ điển hòa quyện hài hòa với giai điệu và tạo nên trải nghiệm nghe thú vị.