Định nghĩa của từ stylized

stylizedadjective

cách điệu

/ˈstaɪlaɪzd//ˈstaɪlaɪzd/

Nguồn gốc của từ "stylized" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Vào thời điểm đó, "stylize" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "to give a literary or artistic style or character to" hoặc "to decorate or adorn in a particular fashion." Từ "stylized" là một dạng phái sinh của động từ "stylize," có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stylos," có nghĩa là "an erect shaft or pillar." Trong nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại, các tác phẩm điêu khắc và tòa nhà thường có hình dạng cách điệu hoặc trừu tượng thể hiện những ý tưởng hoặc khái niệm lớn hơn, phức tạp hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "stylize" được mở rộng để bao gồm bất kỳ sự đơn giản hóa hoặc cường điệu có chủ ý nào về hình dạng hoặc đặc điểm của một vật thể nhằm truyền tải một ý nghĩa hoặc cảm xúc cụ thể. Cách sử dụng này vẫn phổ biến trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và kiến ​​trúc, nơi các yếu tố cách điệu thường được sử dụng để tạo cảm giác đơn giản, thanh lịch hoặc trừu tượng. Trong tiếng Anh ngày nay, "stylized" thường được dùng như một tính từ, mang nghĩa là "presented or represented in a simplified or abstract form," như trong "a stylized portrait" hoặc "a stylized logo.". Trong khi ý nghĩa của từ này đã thay đổi qua nhiều thế kỷ, nguồn gốc của nó trong nghệ thuật và kiến ​​trúc Hy Lạp đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sức mạnh bền bỉ của sự trừu tượng và đơn giản trong biểu đạt trực quan và nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The artist's abstract paintings are heavily stylized, featuring bold geometric shapes and vibrant colors.

    Những bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ được cách điệu mạnh mẽ, với các hình khối hình học táo bạo và màu sắc rực rỡ.

  • The latest animated movie uses a distinctively stylized animation style that draws inspiration from Japanime and claymation.

    Bộ phim hoạt hình mới nhất sử dụng phong cách hoạt hình đặc trưng lấy cảm hứng từ phim hoạt hình Nhật Bản và hoạt hình đất sét.

  • The photographer's black and white street portraits are stylized in a classic film noir style, with deep shadows and dramatic lighting.

    Những bức ảnh chân dung đường phố đen trắng của nhiếp ảnh gia được cách điệu theo phong cách phim đen cổ điển, với bóng tối sâu và ánh sáng ấn tượng.

  • The graphic designer's stylized logo features a sleek and minimalist design that immediately communicates the brand's technological edge.

    Logo cách điệu của nhà thiết kế đồ họa có thiết kế tối giản và đẹp mắt, truyền tải ngay lập tức lợi thế công nghệ của thương hiệu.

  • The fashion designer's latest collection is heavily stylized, with exaggerated silhouettes and bold patterns that challenge conventional notions of beauty and femininity.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế thời trang này được cách điệu mạnh mẽ, với những đường nét phóng đại và họa tiết táo bạo, thách thức những quan niệm thông thường về vẻ đẹp và sự nữ tính.

  • The architect's futuristic skyscraper design is stylized in a way that reflects the rapidly evolving nature of modern urban development.

    Thiết kế tòa nhà chọc trời mang phong cách tương lai của kiến ​​trúc sư được cách điệu theo cách phản ánh bản chất phát triển nhanh chóng của đô thị hiện đại.

  • The museum's contemporary art exhibit features a selection of stylized works that blur the boundaries between painting, sculpture, and multimedia installation.

    Triển lãm nghệ thuật đương đại của bảo tàng trưng bày một số tác phẩm cách điệu làm mờ ranh giới giữa hội họa, điêu khắc và nghệ thuật sắp đặt đa phương tiện.

  • The video game's stylized graphics take cues from anime and manga, transporting players to a fantastical world that feels both familiar and otherworldly.

    Đồ họa cách điệu của trò chơi điện tử này lấy cảm hứng từ anime và manga, đưa người chơi đến một thế giới kỳ ảo vừa quen thuộc vừa siêu thực.

  • The music video's stylized choreography is a dazzling display of high-energy movement, showcasing the dancers' athleticism and artistry.

    Vũ đạo cách điệu của video ca nhạc là màn trình diễn tuyệt vời của những chuyển động năng lượng cao, thể hiện tính thể thao và nghệ thuật của các vũ công.

  • The chef's stylized interpretation of traditional dishes combines bold flavors and innovative techniques to create a unique and unforgettable dining experience.

    Cách trình bày cách điệu của đầu bếp về các món ăn truyền thống kết hợp hương vị đậm đà và kỹ thuật sáng tạo để tạo nên trải nghiệm ẩm thực độc đáo và khó quên.