Định nghĩa của từ collectable

collectablenoun

có thể sưu tầm

/kəˈlektəbl//kəˈlektəbl/

Từ "collectable" dùng để chỉ một mặt hàng được mọi người săn đón, đánh giá cao và sưu tầm vì độ hiếm, tính thẩm mỹ, sự phổ biến hoặc ý nghĩa văn hóa của nó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960 tại Hoa Kỳ, nơi nó xuất hiện như một danh từ trong ngành quảng cáo và tiếp thị để mô tả các mặt hàng có thể bán với số lượng lớn với giá cao. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả chủ yếu là các mặt hàng cổ điển chủ yếu là truyền thống, chẳng hạn như đồ chơi cổ, tem và tiền xu, có giá trị lịch sử và giá trị nội tại. Khi thị trường đồ sưu tầm phát triển, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều loại hàng hóa hơn, bao gồm nghệ thuật hiện đại, đồ thiết kế phiên bản giới hạn, đồ lưu niệm thể thao và hiện vật văn hóa đại chúng, cùng nhiều loại khác. Ngày nay, từ "collectable" được sử dụng rộng rãi để mô tả một phân khúc đa dạng và đang phát triển của thị trường tiêu dùng, với doanh số ước tính trong ngành đồ sưu tầm lên tới hàng tỷ đô la mỗi năm trên toàn thế giới. Với sự phát triển của giao dịch trực tuyến, công nghệ kỹ thuật số và phương tiện truyền thông xã hội, nhu cầu về hàng sưu tầm đã đạt đến tầm cao mới, biến thị trường đồ sưu tầm trở thành một ngành công nghiệp năng động và năng động.

namespace
Ví dụ:
  • The antique toy car is a highly collectable item among vintage car enthusiasts.

    Chiếc ô tô đồ chơi cổ là một món đồ sưu tầm được nhiều người đam mê xe cổ ưa chuộng.

  • The rare comics book is considered a valuable and collectable item by comic book collectors.

    Những cuốn truyện tranh quý hiếm được các nhà sưu tập truyện tranh coi là một vật phẩm có giá trị và đáng sưu tầm.

  • The coin collection of the millionaire was worth millions of dollars, as his rare and collectable coins were highly sought after by collectors.

    Bộ sưu tập tiền xu của triệu phú này có giá trị lên tới hàng triệu đô la vì những đồng tiền hiếm và đáng sưu tầm của ông được nhiều nhà sưu tập săn đón.

  • The stamp collection of the grandma was passed down to her granddaughter, who continued to add collectable stamps to it.

    Bộ sưu tập tem của bà được truyền lại cho cháu gái, người tiếp tục bổ sung thêm những con tem sưu tầm vào đó.

  • The vintage vinyl records in the music store are collectable items loved by music enthusiasts.

    Những đĩa than cổ điển trong cửa hàng âm nhạc là những món đồ sưu tầm được những người đam mê âm nhạc yêu thích.

  • The unique porcelain figurines, produced during the Qing dynasty, are highly collectable antiques in China's artistic community.

    Những bức tượng sứ độc đáo, được sản xuất vào thời nhà Thanh, là đồ cổ có giá trị sưu tầm cao trong cộng đồng nghệ thuật Trung Quốc.

  • The limited-edition Louis Vuitton purse is a collectable item for luxury bag collectors and fashionistas.

    Chiếc ví Louis Vuitton phiên bản giới hạn là món đồ sưu tầm dành cho những người sưu tập túi xách xa xỉ và tín đồ thời trang.

  • The train engineer's vast collection of model trains is a true treasure for model train enthusiasts.

    Bộ sưu tập mô hình tàu hỏa đồ sộ của kỹ sư tàu hỏa thực sự là kho báu đối với những người đam mê mô hình tàu hỏa.

  • The limited-time edition of Pinot Noir from the popular vineyard is highly collectable by wine connoisseurs.

    Phiên bản giới hạn của Pinot Noir từ vườn nho nổi tiếng này được những người sành rượu sưu tầm rất nhiều.

  • The autographed photos of famous celebrities from the 0s are collectable items among pop culture junkies and fans.

    Những bức ảnh có chữ ký của những người nổi tiếng từ những năm 1990 là vật phẩm sưu tầm được nhiều người hâm mộ và những người nghiện văn hóa đại chúng ưa chuộng.