Định nghĩa của từ multicoloured

multicolouredadjective

nhiều màu

/ˌmʌltiˈkʌləd//ˌmʌltiˈkʌlərd/

"Multicoloured" kết hợp hai gốc: * **Multi-**: Từ tiếng Latin "multus", nghĩa là "nhiều", chỉ số lượng lớn màu sắc. * **Colored**: Từ tiếng Pháp cổ "coloré", nghĩa là "có màu", bắt nguồn từ tiếng Latin "color". Do đó, "multicoloured" theo nghĩa đen là "có nhiều màu sắc". Nó xuất hiện như một sự kết hợp của những từ hiện có này trong thế kỷ 16, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về sự đa dạng màu sắc và tiềm năng mô tả của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhiều màu; sặc sỡ

namespace
Ví dụ:
  • The artist's latest painting is a vibrant and multicoloured masterpiece, featuring a mix of reds, oranges, yellows, greens, blues, and purples.

    Bức tranh mới nhất của họa sĩ là một kiệt tác sống động và nhiều màu sắc, với sự kết hợp của các màu đỏ, cam, vàng, xanh lá cây, xanh lam và tím.

  • The multicoloured parrot in the aviary commanded attention with its striking colours of green, yellow, and blue.

    Con vẹt nhiều màu trong chuồng chim thu hút sự chú ý với những màu sắc nổi bật của xanh lá cây, vàng và xanh lam.

  • The multicoloured bobble hats kept the winter wind at bay for the rowdy group of friends as they stumbled through the snow-covered streets.

    Những chiếc mũ len nhiều màu sắc giúp nhóm bạn ồn ào tránh được gió mùa đông khi họ loạng choạng bước qua những con phố phủ đầy tuyết.

  • Their multicoloured beach towels glinted in the sun as they set up camp on the sand, ready to spend the day lounging and soaking in some rays.

    Những chiếc khăn tắm nhiều màu của họ lấp lánh dưới ánh mặt trời khi họ dựng trại trên bãi cát, sẵn sàng dành cả ngày để thư giãn và tắm nắng.

  • The multicoloured spices spread out like confetti in front of the cook as they prepared a fragrant feast.

    Những loại gia vị nhiều màu sắc lan tỏa như hoa giấy trước mặt người đầu bếp khi họ chuẩn bị một bữa tiệc thơm phức.

  • The multicoloured puzzle took hours to complete, but the feeling of satisfaction when the picture finally revealed itself was indescribable.

    Phải mất nhiều giờ để hoàn thành trò chơi xếp hình nhiều màu sắc này, nhưng cảm giác thỏa mãn khi bức tranh cuối cùng được hiện ra thì thật khó diễn tả.

  • The multicoloured candy displays at the shop window made their stomachs rumble with anticipation as families strolled past, stopping to admire the sweets.

    Những viên kẹo đủ màu sắc được trưng bày tại cửa sổ cửa hàng khiến bụng họ sôi lên vì háo hức khi các gia đình đi ngang qua, dừng lại để chiêm ngưỡng những viên kẹo.

  • The multicoloured stripes on the road stood out as the cyclist sped past, knowing that they needed to remain focused on their friend's crucial race ahead.

    Những sọc nhiều màu trên đường nổi bật khi người đi xe đạp chạy qua, biết rằng họ cần phải tập trung vào cuộc đua quan trọng phía trước của người bạn mình.

  • The multicoloured lights twinkled merrily on the Christmas tree, spreading festive cheer to all who drew near.

    Những ánh đèn nhiều màu sắc lấp lánh trên cây thông Noel, mang lại niềm vui lễ hội cho tất cả những ai đến gần.

  • The multicoloured piñatas were on everyone's lips as they looked forward to the upcoming fiesta, feeling that happiness could be measured by the sheer variety of colours surrounding them.

    Những chiếc piñata nhiều màu sắc nằm trên môi mọi người khi họ mong chờ lễ hội sắp tới, cảm thấy rằng hạnh phúc có thể được đo bằng sự đa dạng màu sắc xung quanh họ.