Định nghĩa của từ mullion

mullionnoun

cột trụ

/ˈmʌliən//ˈmʌliən/

Từ "mullion" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mollon", có nghĩa là "cối xay nhỏ". Trong bối cảnh kiến ​​trúc, mullion dùng để chỉ thanh dọc hoặc đá ngăn cách và hỗ trợ từng tấm kính riêng lẻ trong cửa sổ hoặc cửa ra vào. Trong thời Trung cổ, người ta thường dùng những viên đá nhỏ để ngăn cách và giữ nhiều tấm kính trong các cửa sổ thủ công. Thuật ngữ "mullion" có thể xuất phát từ ý tưởng rằng những viên đá này giống như những cối xay nhỏ, cũng được làm bằng đá và dùng để nghiền ngũ cốc. Theo thời gian, thuật ngữ "mullion" cũng dùng để chỉ những dải gỗ hoặc đá thẳng đứng hẹp ngăn cách từng ô cửa sổ trong một tòa nhà thời Trung cổ hoặc Phục hưng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được dùng để mô tả những vách ngăn dọc này trong kiến ​​trúc đương đại, khi chúng thường được làm bằng nhựa vinyl hoặc kim loại thay vì đá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthanh song (ở cửa sổ)

namespace
Ví dụ:
  • The mullions on the old Victorian windows were intricately carved with delicate floral patterns.

    Các thanh ngang trên cửa sổ thời Victoria cổ được chạm khắc tinh xảo với các họa tiết hoa thanh nhã.

  • The mullions in the large sliding glass door allowed the natural light to fill the room, creating a bright and airy atmosphere.

    Các thanh ngang trên cửa kính trượt lớn cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng, tạo ra bầu không khí tươi sáng và thoáng mát.

  • After noticing a draft coming through the mullions, the homeowner decided to caulk and weatherstrip around the frames to make the windows more energy efficient.

    Sau khi nhận thấy luồng gió lùa qua các thanh cửa sổ, chủ nhà quyết định trét keo và chèn gioăng quanh khung cửa sổ để giúp cửa sổ tiết kiệm năng lượng hơn.

  • The expansive view from the windows would have been blocked by the thick mullions if they had not been replaced with sleek, modern glass panels.

    Tầm nhìn rộng mở từ các cửa sổ sẽ bị che khuất bởi những thanh cửa sổ dày nếu chúng không được thay thế bằng những tấm kính hiện đại, bóng bẩy.

  • The glass mullions on the tall windows sparkled like diamonds in the moonlight, creating a stunning visual effect.

    Các thanh kính trên cửa sổ cao lấp lánh như kim cương dưới ánh trăng, tạo nên hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp.

  • The mullions on the windows of the historic building had been repainted to match the original color, preserving its distinctive beauty.

    Các thanh cửa sổ của tòa nhà lịch sử đã được sơn lại cho giống với màu sắc ban đầu, giữ nguyên vẻ đẹp đặc trưng của nó.

  • When the wind began to howl, the mullions rattled behind the panes, adding to the eerie atmosphere of the abandoned building.

    Khi gió bắt đầu hú, các thanh cửa sổ rung chuyển sau các ô kính, làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ của tòa nhà bỏ hoang.

  • The mullions on the double-hung windows created a charming, traditional aesthetic that perfectly suited the cozy farmhouse decor.

    Các thanh dọc trên cửa sổ treo đôi tạo nên nét thẩm mỹ truyền thống quyến rũ, hoàn toàn phù hợp với phong cách trang trí trang trại ấm cúng.

  • The homeowner neglected to clean the mullions often, resulting in grime and dirt that marred the appearance of the windows.

    Chủ nhà thường quên vệ sinh khung cửa sổ, khiến bụi bẩn bám vào làm hỏng vẻ đẹp của cửa sổ.

  • The old wooden mullions on the windows were so worn and cracked that they were at risk of falling out, highlighting the need for a replacement.

    Những thanh gỗ cũ trên cửa sổ đã bị mòn và nứt đến mức có nguy cơ rơi ra, cho thấy nhu cầu cần phải thay thế.