tính từ
rộng, bẹt, loe
splay mouth: miệng loe, miệng rộng
quay ra ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
danh từ
sự mở rộng, sự lan rộng
splay mouth: miệng loe, miệng rộng
mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)
xòe ra
/spleɪ//spleɪ/Từ "splay" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sprel(e)", có nghĩa là "lan rộng ra" hoặc "kéo dài". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spredan", có nghĩa tương tự. Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "sprad-", cũng tạo ra các từ tiếng Đức như "spreizen" (lan rộng) và các từ tiếng Hà Lan như "spreiden" (kéo dài). Theo cách sử dụng ban đầu, từ "splay" thường được dùng để mô tả sự lan rộng của các nhánh cây hoặc chân cây. Theo thời gian, định nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cả việc xòe ngón chân hoặc ngón tay của một người, được gọi là "splayed toes" hoặc "splayed fingers." Trong thú y, từ "splayed" thường được dùng để mô tả vị trí chân của động vật, đặc biệt là ở những sinh vật như thỏ hoặc gà cần giữ chân gần với cơ thể để tránh bị thương. Khi bác sĩ thú y gọi một con thỏ là có "splayed legs," thì điều đó có nghĩa là chân sau của thỏ xòe ra hai bên, khiến con vật khó di chuyển hơn và dẫn đến nguy cơ bị thương hoặc nhiễm trùng tăng lên. Nhìn chung, từ "splay" vẫn tiếp tục là một thành phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh, với ý nghĩa ban đầu là "xòe ra" vẫn là trọng tâm trong cách sử dụng ngày nay.
tính từ
rộng, bẹt, loe
splay mouth: miệng loe, miệng rộng
quay ra ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
danh từ
sự mở rộng, sự lan rộng
splay mouth: miệng loe, miệng rộng
mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)
Chú chó con xòe rộng bàn chân và vẫy đuôi một cách háo hức, chờ chủ nhân bế nó lên.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, đôi chân của người đi bộ đường dài được duỗi ra thư giãn khi cô ấy cởi giày và để các ngón chân được thở.
Đôi cánh của chú chim non xòe rộng khi nó cố gắng thực hiện chuyến bay đầu tiên, vỗ mạnh nhưng đều đặn.
Tàu hỏa trật bánh, các toa tàu văng ra khỏi đường ray như những món đồ chơi hỏng.
Các chi của chú rùa mới nở dang rộng trong tư thế dễ bị tổn thương khi nó tìm kiếm sự an toàn từ lớp mai bảo vệ của mẹ.
Con mèo xòe rộng bàn chân khi chải chuốt cho mình, liếm lông một cách tập trung.
Những cành cây xòe ra khắp mọi hướng, tạo nên bóng mát xanh tươi bên dưới vào những ngày nắng.
Lốp xe văng ra trong cuộc rượt đuổi tốc độ cao, tia lửa bắn ra và vang vọng khắp màn đêm.
Đôi cánh của con bướm xòe ra khi bay, những họa tiết màu mực rải rác trên đó như một bức tranh khảm.
Những chú gà con dang rộng chân khi chúng mổ và cào trên sàn chuồng, háo hức khám phá thế giới mới của mình.