Định nghĩa của từ ledge

ledgenoun

gờ

/ledʒ//ledʒ/

Từ "ledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hlīth", có nghĩa là bờ hoặc khu vực cao, thường là bên bờ suối hoặc vách đá. Từ này được dùng để mô tả một nơi có thể trồng trọt vì chúng sẽ được bờ bảo vệ khỏi đất xói mòn và lũ lụt. Theo thời gian, "hlīth" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "læd" hoặc "leþe", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là một khu vực bằng phẳng và cao. "Læd" và "leþe" chủ yếu được dùng để mô tả một khu đất cao dọc theo sông hoặc bờ biển, đóng vai trò là vị trí phòng thủ trong trường hợp kẻ thù xâm lược. Đến thế kỷ 16, từ "ledge" thường được dùng để mô tả một khu vực bằng phẳng và cao, thường dốc và nhô ra khỏi vách đá hoặc vực thẳm. Từ này cũng được dùng để mô tả vị trí bảo vệ dưới vách đá hoặc tảng đá nhô ra, đặc biệt là trong khai thác mỏ. Ngày nay, "ledge" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ địa chất, khi nó mô tả một bề mặt phẳng và nằm ngang phía trên vách đá, đến tài chính, khi nó đề cập đến một loạt tài sản hoặc chứng khoán do một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nắm giữ. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ "ledge" vẫn bắt nguồn sâu xa từ nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó như một khu vực được nâng lên bởi một khối nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggờ, rìa (tường, cửa...)

meaningđá ngầm

meaning(ngành mỏ) mạch quặng

namespace

a narrow, flat piece of rock that sticks out from a cliff

một mảnh đá phẳng, hẹp nhô ra khỏi vách đá

Ví dụ:
  • seabirds nesting on rocky ledges

    chim biển làm tổ trên các mỏm đá

  • The climbers were clinging to a ledge hundreds of feet above the sea.

    Những người leo núi đang bám vào một mỏm đá cao hàng trăm feet so với mặt biển.

  • The hiker carefully balanced herself on the narrow clifftop ledge, taking in the breathtaking view of the canyon below.

    Người đi bộ đường dài cẩn thận giữ thăng bằng trên mỏm đá hẹp, ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của hẻm núi bên dưới.

  • The thief darted across the rooftop ledge, nervous eyes peering down at the busy city streets far below.

    Tên trộm lao nhanh qua gờ mái nhà, đôi mắt lo lắng nhìn xuống những con phố đông đúc ở phía dưới.

  • The window washer highly regarded his safety equipment, especially the sturdy aluminum ladder and the secure stanchions on the building's ledge.

    Người lau cửa sổ rất coi trọng thiết bị an toàn của mình, đặc biệt là chiếc thang nhôm chắc chắn và các trụ đỡ an toàn trên bệ cửa sổ tòa nhà.

a narrow flat shelf fixed to a wall, especially one below a window

một kệ phẳng hẹp cố định vào tường, đặc biệt là một kệ bên dưới cửa sổ

Ví dụ:
  • She put the vase of flowers on the window ledge.

    Cô đặt bình hoa lên bệ cửa sổ.

Ví dụ bổ sung:
  • The phone was perched precariously on the window ledge.

    Chiếc điện thoại đang nằm bấp bênh trên gờ cửa sổ.

  • I felt along the ledge at the top of the door.

    Tôi sờ dọc theo gờ ở đầu cửa.

Từ, cụm từ liên quan