Định nghĩa của từ mud pie

mud pienoun

chân bùn

/ˌmʌd ˈpaɪ//ˌmʌd ˈpaɪ/

Thuật ngữ "mud pie" dùng để chỉ một sáng tạo đơn giản của trẻ em được tạo ra bằng cách nặn bùn thành một chiếc bánh nướng hoặc bánh ngọt tạm thời, thường để chơi hoặc ăn như một món ăn tượng trưng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi trẻ em bắt đầu sử dụng các từ "mud" và "pie" như một hình thức chơi tưởng tượng. Việc sử dụng "mud" trong bối cảnh này đề cập đến đất mềm, ẩm được tìm thấy trong các khu vườn hoặc sân chơi; trong khi từ "pie" thường được sử dụng để mô tả một loại bánh ngọt tráng miệng chứa đầy trái cây hoặc các thành phần khác. Bằng cách kết hợp hai thuật ngữ này, trẻ em đã tạo ra một khái niệm độc đáo và kỳ ảo kết hợp niềm vui khi chơi với đất và việc thưởng thức những món ăn yêu thích. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này có phần mơ hồ, nhưng có ý kiến ​​cho rằng thuật ngữ này xuất hiện trong thời kỳ Đại suy thoái, vì nhiều gia đình không có khả năng tiếp cận với các sản phẩm tươi sống hoặc các mặt hàng xa xỉ như bánh nướng. Trẻ em đã nắm bắt ý tưởng tạo ra "pie" của riêng mình từ bùn như một hình thức chơi tưởng tượng, đặc biệt là trong các hoạt động ngoài trời trong vườn hoặc sân sau. Tóm lại, "mud pie" thể hiện một cách diễn giải đơn giản nhưng sáng tạo, vui tươi về môi trường xung quanh, cũng như là lời nhắc nhở hoài niệm về niềm vui ngây thơ khi chơi đùa trên đất và đắm mình trong cảm giác kỳ quặc của trẻ con.

namespace
Ví dụ:
  • When my little cousin saw the puddle in the backyard, she ran over and excitedly declared, "Let's make mud pies!"

    Khi em họ tôi nhìn thấy vũng nước ở sân sau, nó chạy tới và phấn khích tuyên bố: "Chúng ta cùng làm bánh bùn nhé!"

  • After a rainstorm, the kids spent hours playing with mud pies, mixing dirt and water to perfection in their little imaginations.

    Sau cơn mưa rào, bọn trẻ dành hàng giờ chơi với bánh bùn, trộn đất và nước một cách hoàn hảo trong trí tưởng tượng nhỏ bé của mình.

  • The sight of muddy footprints leading to the backyard were a telltale sign that the children had been concocting some delightful mud pies.

    Cảnh tượng những dấu chân lấm bùn dẫn đến sân sau là dấu hiệu cho thấy bọn trẻ đã làm ra những chiếc bánh bùn ngon lành.

  • My niece brought me a muddy dish to taste, proclaiming it her best mud pie yet. I carefully examined the earthy masterpiece, admiring the texture and taking note of its unique scent.

    Cháu gái tôi mang cho tôi một đĩa bùn để nếm thử, tuyên bố đó là chiếc bánh bùn ngon nhất của cháu. Tôi cẩn thận xem xét kiệt tác của đất, chiêm ngưỡng kết cấu và lưu ý đến mùi hương độc đáo của nó.

  • As I walked by the play area, I heard my nephew exclaim, "Voila! I have created the biggest mud pie ever seen!"

    Khi tôi đi ngang qua khu vui chơi, tôi nghe cháu trai tôi reo lên, "Voila! Cháu đã tạo ra chiếc bánh bùn lớn nhất từ ​​trước đến nay!"

  • The mud pies my nephews made had intricate designs, with little flowers and stones arranged in the center.

    Những chiếc bánh bùn do cháu trai tôi làm có thiết kế phức tạp, với những bông hoa nhỏ và đá xếp ở giữa.

  • On a particularly rainy day, I saw a group of kids smiling as they splashed around in puddles, building elaborate mud pie structures.

    Vào một ngày mưa đặc biệt, tôi thấy một nhóm trẻ em mỉm cười khi chúng đùa nghịch trong các vũng nước, xây những mô hình bánh bùn phức tạp.

  • The mud pies in my brother's backyard were so detailed that they looked like miniature cottages, complete with chimneys and windows.

    Những chiếc bánh bùn ở sân sau nhà anh trai tôi được làm chi tiết đến mức trông giống như những ngôi nhà nhỏ, có đầy đủ ống khói và cửa sổ.

  • My niece proudly showed her mud pie collection to her friends, explaining each creation's unique feature.

    Cháu gái tôi tự hào khoe bộ sưu tập bánh bùn của mình với bạn bè, giải thích đặc điểm độc đáo của từng loại.

  • Although they may not win any culinary awards, there's something magical and pure about the simplicity of mud pies, and I couldn't help but smile as I watched my little cousins happily covered in mud.

    Mặc dù chúng có thể không giành được bất kỳ giải thưởng ẩm thực nào, nhưng vẫn có điều gì đó kỳ diệu và thuần khiết trong sự giản đơn của những chiếc bánh bùn, và tôi không thể không mỉm cười khi nhìn những đứa em họ nhỏ bé của mình vui vẻ phủ đầy bùn.