Định nghĩa của từ mouse over

mouse overphrasal verb

di chuột qua

////

Thuật ngữ "mouse over" trong máy tính dùng để chỉ hành động di chuyển con trỏ chuột trên một vùng cụ thể của màn hình, thường dẫn đến việc hiển thị thông tin hoặc chức năng bổ sung. Cụm từ "mouse over" được sử dụng vào giữa những năm 1980 khi giao diện người dùng đồ họa, như Lisa của Apple và Windows của Microsoft, trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, chuột máy tính, trông giống như những tay cầm nhỏ có một quả bóng bên trong, đang trở nên phổ biến như một cách trực quan và trực quan hơn để điều hướng giao diện máy tính. Khi người dùng tương tác với các hệ thống này, họ nhận thấy rằng việc di chuyển con trỏ chuột qua một số đối tượng nhất định trên màn hình sẽ khiến chúng thay đổi màu sắc, gạch chân hoặc hiển thị thông tin bổ sung. Hành vi này ban đầu được mô tả là "highlighting" hoặc "lăn qua" các đối tượng này, nhưng khi chuột trở thành một phần phổ biến của giao diện máy tính và thuật ngữ "highlighting" gắn liền với định dạng văn bản, "mouse over" trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn để mô tả tương tác này. Ngày nay, "mouse over" là một phần không thể thiếu trong thiết kế giao diện người dùng, cung cấp cho người dùng bản xem trước nhanh và phản hồi về các chức năng và thông tin có sẵn trong một ứng dụng nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • Hover the mouse over the image to reveal a tooltip with more information.

    Di chuột qua hình ảnh để hiển thị chú giải công cụ có nhiều thông tin hơn.

  • The drop-down menu appears when you mouse over the text.

    Menu thả xuống sẽ xuất hiện khi bạn di chuột qua văn bản.

  • Place the cursor over the button to reveal its functionality.

    Đặt con trỏ lên nút để xem chức năng của nút đó.

  • By moving the mouse over the button, you'll see a preview of what it does.

    Bằng cách di chuyển chuột qua nút, bạn sẽ thấy bản xem trước chức năng của nút đó.

  • When you mouse over the map, the location names and details will appear.

    Khi bạn di chuột qua bản đồ, tên và thông tin chi tiết về vị trí sẽ xuất hiện.

  • Use the mouse to highlight text and then choose the copy option that appears when you mouse over.

    Sử dụng chuột để tô sáng văn bản và sau đó chọn tùy chọn sao chép xuất hiện khi bạn di chuột qua.

  • Roll over the icon for a sound effect or animation.

    Lăn qua biểu tượng để có hiệu ứng âm thanh hoặc hình ảnh động.

  • Your cursor changes when it's over a link, signaling that you can click it.

    Con trỏ của bạn sẽ thay đổi khi nó ở trên một liên kết, báo hiệu rằng bạn có thể nhấp vào liên kết đó.

  • Position the mouse over the picture to zoom in or out.

    Di chuyển chuột lên hình ảnh để phóng to hoặc thu nhỏ.

  • The color of the text changes when you mouse over it, indicating that it's interactive.

    Màu sắc của văn bản sẽ thay đổi khi bạn di chuột qua, cho biết văn bản có tính tương tác.