Định nghĩa của từ tooltip

tooltipnoun

chú giải công cụ

/ˈtuːltɪp//ˈtuːltɪp/

Thuật ngữ "tooltip" dùng để chỉ một thông báo bật lên nhỏ xuất hiện khi người dùng di chuột qua một phần tử hoặc biểu tượng có thể thực hiện hành động. Thuật ngữ "tooltip" được Microsoft đặt ra vào đầu những năm 1990 như một từ ghép của "tool" và "tip" để mô tả chức năng của nó như một gợi ý trong ngữ cảnh cung cấp thông tin hoặc ngữ cảnh bổ sung cho người dùng. Tính năng này nhanh chóng trở nên phổ biến như một bổ sung hữu ích cho giao diện người dùng, đặc biệt là trong các ứng dụng phần mềm, vì nó hỗ trợ giảm tải nhận thức cần thiết để học và hoàn thành nhiệm vụ. Ngày nay, chú giải công cụ được áp dụng rộng rãi trên nhiều nền tảng và thiết bị kỹ thuật số khác nhau, bao gồm trình duyệt web, ứng dụng máy tính để bàn và ứng dụng di động, vì chúng cung cấp cho người dùng quyền truy cập nhanh chóng và thuận tiện vào nội dung bổ sung hoặc thông tin hướng dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The website features tooltips to provide additional information about buttons and links when the cursor hovers over them.

    Trang web có các chú giải công cụ để cung cấp thêm thông tin về các nút và liên kết khi con trỏ di chuột qua chúng.

  • In graphic design software, tooltips are often used to display instructions or colors when the user hovers over various tools or options.

    Trong phần mềm thiết kế đồ họa, chú giải công cụ thường được sử dụng để hiển thị hướng dẫn hoặc màu sắc khi người dùng di chuột qua các công cụ hoặc tùy chọn khác nhau.

  • Game developers use tooltips to explain the purpose of game elements or to provide hints as players progress through the game.

    Các nhà phát triển trò chơi sử dụng chú giải công cụ để giải thích mục đích của các yếu tố trong trò chơi hoặc cung cấp gợi ý khi người chơi chơi trò chơi.

  • Customer service software may incorporate tooltips to guide users through technical processes or answer frequently asked questions.

    Phần mềm dịch vụ khách hàng có thể kết hợp các chú giải công cụ để hướng dẫn người dùng thực hiện các quy trình kỹ thuật hoặc trả lời các câu hỏi thường gặp.

  • Spreadsheet programs utilize tooltips to provide clarification on the functions of various formulas or statistics.

    Các chương trình bảng tính sử dụng chú giải công cụ để làm rõ chức năng của nhiều công thức hoặc số liệu thống kê khác nhau.

  • Tooltips are also commonly used in programming languages to illustrate the syntax or functions of specific commands.

    Chú giải công cụ cũng thường được sử dụng trong ngôn ngữ lập trình để minh họa cú pháp hoặc chức năng của các lệnh cụ thể.

  • In scientific software, tooltips may be employed to define complex scientific terms or illustrate the functions of specialized features.

    Trong phần mềm khoa học, chú giải công cụ có thể được sử dụng để định nghĩa các thuật ngữ khoa học phức tạp hoặc minh họa chức năng của các tính năng chuyên biệt.

  • Online calculators often use tooltips to provide additional explanations or clarifications about the functions and inputs required.

    Máy tính trực tuyến thường sử dụng chú giải công cụ để cung cấp thêm lời giải thích hoặc làm rõ về các chức năng và dữ liệu đầu vào cần thiết.

  • Tooltips are increasingly being used in virtual or augmented reality applications to provide real-time explanations of objects or environments to users.

    Công cụ chú giải ngày càng được sử dụng nhiều trong các ứng dụng thực tế ảo hoặc thực tế tăng cường để cung cấp lời giải thích theo thời gian thực về các đối tượng hoặc môi trường cho người dùng.

  • Website builders may incorporate tooltips into built-in tutorials or guides to help users understand various website design tools and features.

    Các nhà xây dựng trang web có thể kết hợp chú giải công cụ vào các hướng dẫn hoặc hướng dẫn tích hợp để giúp người dùng hiểu các tính năng và công cụ thiết kế trang web khác nhau.