Định nghĩa của từ motion sickness

motion sicknessnoun

say tàu xe

/ˈməʊʃn sɪknəs//ˈməʊʃn sɪknəs/

Thuật ngữ "motion sickness" mô tả tình trạng mà một người cảm thấy khó chịu và các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt và nôn sau khi tiếp xúc với chuyển động hoặc chuyển động lặp đi lặp lại không phải là một phần của quá trình tăng tốc bình thường của cơ thể. Nguồn gốc của từ "motion sickness" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học và bác sĩ bắt đầu nhận ra và nghiên cứu tình trạng này. Thuật ngữ ban đầu được sử dụng để mô tả hiện tượng này là "say sóng" do tình trạng này phổ biến ở những thủy thủ trên tàu. Khi các nhà nghiên cứu tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, họ nhận ra rằng tình trạng này không chỉ giới hạn ở việc di chuyển trên biển và có thể xảy ra ở nhiều phương tiện giao thông khác nhau, chẳng hạn như ô tô, tàu hỏa, máy bay và các hình thức chuyển động cơ học khác. Do đó, thuật ngữ "motion sickness" được đặt ra để bao hàm nhiều tình huống hơn. Nguyên nhân chính xác của say tàu xe vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó là kết quả của sự xung đột giữa các đầu vào cảm giác thị giác, tiền đình và bản thể, có thể dẫn đến tình trạng lú lẫn và mất phương hướng trong não. Nhiều yếu tố có thể làm trầm trọng thêm chứng say tàu xe, chẳng hạn như thông gió kém, ánh sáng yếu, chuyển động lặp đi lặp lại và tiếp xúc lâu với chuyển động. Tóm lại, thuật ngữ "motion sickness" ra đời khi các nhà khoa học và bác sĩ mở rộng hiểu biết của họ về tình trạng này ngoài say tàu xe, nhận ra sự phổ biến của nó trong các dạng chuyển động cơ học khác và đưa ra một thuật ngữ mô tả và bao hàm hơn để bao hàm phạm vi rộng hơn của các tình huống này.

namespace
Ví dụ:
  • Sally felt a persistent bout of motion sickness during the 8-hour drive to her grandmother's house.

    Sally cảm thấy say tàu xe liên tục trong suốt chặng đường lái xe 8 tiếng đến nhà bà ngoại.

  • As the boat began to sway in the rough waters, Jack's motion sickness kicked in, causing him to feel dizzy and nauseous.

    Khi chiếc thuyền bắt đầu lắc lư trên vùng nước dữ dội, chứng say tàu xe của Jack trỗi dậy, khiến anh cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.

  • Emily's motion sickness made her dread going on roller coasters, even though her friends loved them.

    Chứng say tàu xe khiến Emily sợ đi tàu lượn siêu tốc, mặc dù bạn bè cô rất thích trò chơi này.

  • Max decided to take some motion sickness medication before the flight to combat the discomfort he always experienced during takeoff and landing.

    Max quyết định uống một số loại thuốc chống say tàu xe trước chuyến bay để chống lại cảm giác khó chịu mà anh luôn gặp phải khi cất cánh và hạ cánh.

  • The recurring motion sickness made Anna's train ride a nightmare; she spent most of her time with her head in a bag, struggling to keep her breakfast down.

    Cơn say tàu xe tái phát khiến chuyến đi tàu của Anna trở thành cơn ác mộng; cô dành phần lớn thời gian để nhét đầu vào túi, cố gắng nuốt trôi bữa sáng của mình.

  • Nathan's motion sickness prevented him from joining his friends on the boat trip, much to their disappointment.

    Tình trạng say tàu xe của Nathan đã khiến anh không thể tham gia chuyến đi thuyền cùng bạn bè, khiến họ rất thất vọng.

  • The repeated spinning of the Ferris wheel made Maya's motion sickness flare up, and she had to sit it out to avoid feeling queasy.

    Việc vòng đu quay liên tục quay khiến chứng say tàu xe của Maya bùng phát, và cô phải ngồi ngoài để tránh cảm thấy buồn nôn.

  • Maddie always experienced motion sickness on the bus rides to school, and she found it hard to concentrate in class due to the lingering discomfort.

    Maddie luôn bị say tàu xe khi đi xe buýt đến trường và cô bé thấy khó tập trung trong lớp học vì cảm giác khó chịu kéo dài.

  • Lena's motion sickness had her steering clear of amusement parks, no matter how much her kids begged her to come.

    Bệnh say tàu xe khiến Lena tránh xa các công viên giải trí, bất chấp bọn trẻ nài nỉ cô đi cùng đến mức nào.

  • James suffered from motion sickness during the drive through the mountains, and his spouse had to keep his eyes on the road while he took deep breaths to calm down.

    James bị say tàu xe trong suốt chặng đường lái xe qua núi và vợ anh phải giữ mắt anh nhìn đường trong khi anh hít thở sâu để bình tĩnh lại.