Định nghĩa của từ seasickness

seasicknessnoun

say sóng

/ˈsiːsɪknəs//ˈsiːsɪknəs/

Thuật ngữ "seasickness" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng từ "seasick" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sea" và "sick". Ban đầu, nó ám chỉ cảm giác yếu ớt hoặc khó chịu nói chung do ở trên biển. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể cảm giác buồn nôn và khó chịu mà mọi người gặp phải khi đi tàu, đặc biệt là khi thời tiết xấu. Trước thế kỷ 18, say sóng thường được cho là do nhiều nguyên nhân, bao gồm chất lượng không khí kém, các chất dịch xung đột trong cơ thể hoặc thậm chí là do ảnh hưởng của tà ma. Phải đến cuộc cách mạng khoa học vào thế kỷ 17 và 18, các bác sĩ như Sir Thomas Sydenham mới bắt đầu hiểu say sóng là một hiện tượng vật lý liên quan đến chuyển động, độ cao và các yếu tố khác. Bất chấp những tiến bộ của khoa học, triệu chứng say sóng vẫn là trải nghiệm phổ biến và khó chịu đối với nhiều người ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng say sóng

namespace
Ví dụ:
  • After two days on the ocean, Sarah began to experience the dreaded symptoms of seasickness - dizziness, nausea, and excessive sweating.

    Sau hai ngày trên biển, Sarah bắt đầu có những triệu chứng đáng sợ của chứng say sóng - chóng mặt, buồn nôn và đổ mồ hôi quá nhiều.

  • The rough seas added to the discomfort of the already seasick passenger, making their voyage an absolute nightmare.

    Biển động khiến hành khách vốn đã say sóng càng khó chịu hơn, khiến chuyến đi trở thành cơn ác mộng thực sự.

  • The captain advised his guests to take preventative measures against seasickness, such as ginger pills or acupressure bracelets, but some were already feeling the effects of the turbulent waters.

    Thuyền trưởng khuyên du khách nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa say sóng như uống thuốc gừng hoặc đeo vòng tay bấm huyệt, nhưng một số người đã cảm thấy ảnh hưởng của dòng nước dữ dội.

  • John had never felt seasickness before and was taken aback by the extreme vertigo and queasiness that gripped him as the boat rocked in the heavy swells.

    John chưa bao giờ bị say sóng trước đây và anh đã vô cùng sửng sốt khi cảm giác chóng mặt và buồn nôn tột độ ập đến khi con thuyền lắc lư giữa những con sóng lớn.

  • Sara's seasickness worsened as the ship passed through a stormy patch, and she resorted to lying down in her cabin, covering her eyes with a cloth to block out the movement of the vessel.

    Cơn say sóng của Sara trở nên tồi tệ hơn khi con tàu đi qua vùng có bão, và cô phải nằm xuống trong cabin, lấy một tấm vải che mắt để ngăn chặn chuyển động của con tàu.

  • Tom became so disruptive due to his seasickness that the ship's crew had to lend him a solid wall to lean against while they continued their journey.

    Tom trở nên quá quắt vì say sóng đến nỗi thủy thủ đoàn trên tàu phải cho anh dựa vào một bức tường vững chắc trong khi họ tiếp tục cuộc hành trình.

  • Ellie was a veteran traveler who had sailed across the Atlantic more times than she could count, but the sheer force of the recent storm made her feel seasick once again.

    Ellie là một du khách kỳ cựu đã đi thuyền qua Đại Tây Dương nhiều lần đến mức không thể đếm xuể, nhưng sức mạnh khủng khiếp của cơn bão gần đây khiến cô lại bị say sóng một lần nữa.

  • The doctor aboard the ship prescribed medication and suggested some remedies for seasickness, but Emily's symptoms persisted, causing her to stay close to her cabin for most of the voyage.

    Bác sĩ trên tàu đã kê đơn thuốc và gợi ý một số cách chữa say sóng, nhưng các triệu chứng của Emily vẫn tiếp diễn, khiến cô phải ở lì trong cabin trong hầu hết chuyến đi.

  • Despite her seasickness, Jane was determined to enjoy her cruise and took a cue from the ocean researcher on board, who recommended staying in the sunshine as opposed to remaining in the dark and claustrophobic cabin.

    Mặc dù bị say sóng, Jane vẫn quyết tâm tận hưởng chuyến du ngoạn của mình và nghe theo lời khuyên của nhà nghiên cứu đại dương trên tàu, người khuyên cô nên ở ngoài nắng thay vì ở trong cabin tối tăm và ngột ngạt.

  • The crew members, knowing that seasickness can be an issue for many who venture to sea, kept a vigilant eye out for signs of discomfort, providing remedies and extra support to ensure the comfort and enjoyment of all passengers on board.

    Các thành viên phi hành đoàn, biết rằng say sóng có thể là vấn đề đối với nhiều người khi ra khơi, luôn cảnh giác theo dõi các dấu hiệu khó chịu, cung cấp biện pháp khắc phục và hỗ trợ thêm để đảm bảo sự thoải mái và tận hưởng cho tất cả hành khách trên tàu.