Định nghĩa của từ heaving

heavingadjective

nặng nề

/ˈhiːvɪŋ//ˈhiːvɪŋ/

Từ "heaving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heafian", có nghĩa là "nâng, nâng lên hoặc nhấc lên". Động từ này, đến lượt nó, có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "haubjan", cũng có nghĩa là "nâng lên". Theo thời gian, ý nghĩa của "heaving" đã phát triển để bao hàm không chỉ việc nâng vật lý mà còn là cảm giác nỗ lực hoặc gắng sức dữ dội, đặc biệt là khi có thứ gì đó nặng hoặc khó di chuyển. Ý nghĩa rộng hơn này được phản ánh trong các cụm từ như "heaving a sigh" hoặc "heaving with laughter."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cố nhấc lên, sự cố kéo

exampleto heave at a rope: ra sức kéo một dây thừng

meaningsự rán sức

exampleto heave a sigh: thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt

exampleto heave a groan: thốt ra một tiếng rền rĩ

meaningsự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng

type ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)

meaningnhấc lên, nâng lên (vật nặng)

exampleto heave at a rope: ra sức kéo một dây thừng

meaningthốt ra

exampleto heave a sigh: thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt

exampleto heave a groan: thốt ra một tiếng rền rĩ

meaninglàm nhô lên; làm căng phồng

namespace
Ví dụ:
  • The ocean's waves were heaving against the rocky shore, sending up plumes of sea spray.

    Sóng biển đập mạnh vào bờ đá, làm tung lên những cột nước biển.

  • The crowds at the stadium were heaving as the football team scored a last-minute goal, causing delighted screams and cheers.

    Đám đông tại sân vận động vô cùng phấn khích khi đội bóng ghi bàn thắng vào phút cuối, gây ra những tiếng la hét và reo hò vui mừng.

  • The line for the roller coaster was heaving with excited children, some bouncing and laughing with anticipation.

    Hàng người xếp hàng chờ tàu lượn siêu tốc đông nghẹt trẻ em háo hức, một số còn nhảy nhót và cười đùa vì thích thú.

  • The nightclub was heaving with people dancing and shouting with the volume of bass pounding through the walls.

    Hộp đêm đông đúc với những người nhảy múa và la hét cùng âm lượng lớn của âm trầm đập qua các bức tường.

  • The train was heaving with commuters as they pushed and jostled each other to get a seat, the air thick with the scent of morning coffee and deodorant.

    Chuyến tàu đông nghẹt hành khách chen chúc nhau để giành chỗ ngồi, không khí nồng nặc mùi cà phê buổi sáng và chất khử mùi.

  • The line of cars on the highway was heaving as the traffic crawled at a snail's pace, some drivers cursing and honking as they inched forward.

    Dòng xe trên xa lộ đông đúc vì dòng xe di chuyển chậm như sên, một số tài xế chửi thề và bấm còi khi tiến về phía trước.

  • The room was heaving with the sweet scent of blooming flowers and the soft hum of summer insects outside the window.

    Căn phòng tràn ngập mùi hương ngọt ngào của những bông hoa đang nở và tiếng vo ve nhẹ nhàng của những loài côn trùng mùa hè bên ngoài cửa sổ.

  • The cattle truck was heaving with the weight of the animals inside, some bleating and snorting as they groggily rubbed themselves against the wooden walls.

    Chiếc xe chở gia súc nặng trĩu vì sức nặng của những con vật bên trong, một số con kêu be be và khịt mũi khi chúng lảo đảo cọ mình vào thành gỗ.

  • The student center was heaving with the sound of lively chatter and laughter, the tables crowded with backpacks and coffee cups.

    Trung tâm sinh viên tràn ngập tiếng nói chuyện và tiếng cười, những chiếc bàn chất đầy ba lô và tách cà phê.

  • The air around the volcano was heaving with the scent of sulfur and the deafening boom of the earth trembling beneath its feet.

    Không khí xung quanh ngọn núi lửa nồng nặc mùi lưu huỳnh và tiếng động lớn của mặt đất rung chuyển dưới chân núi lửa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches