tính từ
phủ đầy rêu, có rêu
như rêu
mossy green: màu xanh rêu
rêu
/ˈmɒsi//ˈmɔːsi/Từ "mossy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Từ tiếng Anh cổ "moss" dùng để chỉ một loại cây xanh, mềm mọc trong môi trường ẩm ướt. Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo thành tính từ "mossy", có nghĩa là phủ hoặc được đặc trưng bởi rêu. Vào thế kỷ 14, từ "mossy" bắt đầu được sử dụng để mô tả không chỉ sự hiện diện của rêu mà còn là đặc điểm ẩm ướt, ẩm ướt hoặc rậm rạp. Ví dụ, một bức tường rêu hoặc sàn rừng rêu. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cụm từ mô tả trong văn học và thơ ca đến các bối cảnh khoa học và sinh thái chính thức. Ngày nay, "mossy" thường được sử dụng để gợi lên cảm giác về môi trường ẩm ướt, bí ẩn hoặc thanh bình và thường được sử dụng để mô tả các khu vực tự nhiên như rừng, đá và tòa nhà.
tính từ
phủ đầy rêu, có rêu
như rêu
mossy green: màu xanh rêu
Nhà thờ cổ trong rừng có những bức tường đá phủ rêu, tạo cho nơi đây cảm giác bí ẩn và cổ kính.
Đường mòn đi bộ ngày càng phủ đầy rêu khi chúng tôi đi sâu hơn vào rừng, khiến mỗi bước đi đều trở nên nguy hiểm hơn một chút.
Tảng đá trong suối trơn trượt vì rêu, khiến việc tìm điểm bám chắc chắn để leo trèo trở nên khó khăn.
Mặt đất rêu phong bên dưới chúng tôi đầy những giọt sương, lấp lánh như những viên ngọc dưới ánh nắng mặt trời.
Bức tượng trong vườn được phủ một lớp rêu dày, mang lại cho bức tượng vẻ đẹp thanh thoát và mơ màng.
Cây có rễ dài, chằng chịt, vươn lên trời, phủ đầy rêu phát sáng dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ.
Những khúc gỗ phủ rêu trong công viên gần đó là bề mặt lý tưởng để trẻ em leo trèo và vui chơi.
Khu vườn rậm rạp tràn ngập cây xanh tươi tốt và những góc rêu cho phép các loài động vật nhỏ ẩn náu và tìm kiếm sự riêng tư.
Những mái nhà rêu phong của những ngôi nhà cổ trong khu phố lịch sử lấp lánh như những viên ngọc trai cổ trong mưa.
Con đường mòn trong rừng được lót bằng những tảng đá rêu nhô ra giữa những cây dương xỉ, tạo thành một lối đi bí mật và kỳ diệu.