Định nghĩa của từ chrysalis

chrysalisnoun

nhộng

/ˈkrɪsəlɪs//ˈkrɪsəlɪs/

Từ "chrysalis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "χρυσός" (chrysos) có nghĩa là "gold", và hậu tố "-alis" tạo thành danh từ chỉ một địa điểm hoặc vật chứa. Trong thực vật học, thuật ngữ "chrysalis" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả giai đoạn nhộng của một số loài côn trùng, chẳng hạn như bướm và ngài, được bao quanh bởi lớp phủ bảo vệ. Từ này có thể ám chỉ màu nâu vàng của lớp vỏ nhộng. Thuật ngữ "chrysalis" thường được liên tưởng đến ý tưởng về sự biến đổi và tái sinh, vì quá trình biến đổi của côn trùng từ sâu bướm thành một con trưởng thành có cánh diễn ra trong giai đoạn này. Từ này cũng đã được mượn sang các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Pháp ("chrysalide") và tiếng Anh, và hiện được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả trải nghiệm của con người về sự biến đổi và phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều chrysalises

meaningcon nhộng

namespace
Ví dụ:
  • The butterfly's chrysalis protected it as it transformed into a new creature.

    Nhộng của bướm bảo vệ nó trong quá trình nó biến đổi thành một sinh vật mới.

  • After spinning its cocoon, the silk worm entered a peaceful slumber inside its chrysalis.

    Sau khi quay hết kén, con tằm chìm vào giấc ngủ yên bình bên trong kén của mình.

  • The chrysalis of the monarch butterfly is a delicate piece of art, covered in orange and black hues.

    Nhộng của bướm chúa là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế, được bao phủ bởi sắc cam và đen.

  • Inside the chrysalis, the caterpillar undergoes a remarkable metamorphosis, shedding its old shape to become a stunning butterfly.

    Bên trong kén, sâu bướm trải qua quá trình biến đổi đáng kinh ngạc, thoát khỏi hình dạng cũ để trở thành một chú bướm tuyệt đẹp.

  • The chrysalis of the National Moth requires a unique environment to thrive, only found in specific forests of the West Coast.

    Nhộng của loài bướm đêm quốc gia cần một môi trường độc đáo để phát triển, chỉ được tìm thấy ở những khu rừng đặc biệt ở Bờ Tây.

  • The chrysalis is a critical stage in the metamorphosis of insects, where they transform and prepare for their new life.

    Nhộng là giai đoạn quan trọng trong quá trình biến thái của côn trùng, nơi chúng biến đổi và chuẩn bị cho cuộc sống mới.

  • The Victorina chrysalis, discovered in the Amazon rainforest, is a breathtaking work of nature, with intricate patterns and textures on its transparent outer layer.

    Nhộng Victorina, được phát hiện trong rừng mưa Amazon, là một tác phẩm thiên nhiên ngoạn mục, với các họa tiết và kết cấu phức tạp trên lớp ngoài trong suốt.

  • If left untouched, the chrysalis will mature into a stunning butterfly in a few weeks, emerging as a vibrant and free-spirited creature.

    Nếu không bị tác động, nhộng sẽ trưởng thành thành một chú bướm tuyệt đẹp chỉ sau vài tuần, trở thành một sinh vật sống động và có tinh thần tự do.

  • Insect enthusiasts collect and study chrysalis for scientific research, to learn more about the process of metamorphosis.

    Những người đam mê côn trùng thu thập và nghiên cứu nhộng để phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học, tìm hiểu thêm về quá trình biến thái.

  • Keeping chrysalis in a controlled environment is crucial for its preservation and optimal transformation, as unpredictable weather conditions can interrupt the development stages.

    Việc giữ nhộng trong môi trường được kiểm soát là rất quan trọng để bảo quản và chuyển đổi tối ưu, vì điều kiện thời tiết không thể đoán trước có thể làm gián đoạn các giai đoạn phát triển.