Định nghĩa của từ moth

mothnoun

bướm đêm

/mɒθ//mɔːθ/

Từ "moth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōd", có nghĩa đen là "tháng". Nguyên nhân là vào thời trung cổ, các kiểu bay của một số loài bướm đêm trùng với chu kỳ mặt trăng. Vào các giai đoạn cụ thể của mặt trăng, những loài bướm đêm này sẽ xuất hiện từ nơi ẩn náu của chúng để giao phối và đẻ trứng. Từ tiếng Anh cổ "mōd" có nghĩa là "một tháng" vì hành vi theo mùa này. Theo thời gian, việc sử dụng từ "moth" chỉ để chỉ riêng loài côn trùng này, khi con người bắt đầu hiểu rõ hơn về sự phức tạp trong hành vi và vòng đời của chúng. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa bướm đêm và mặt trăng vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với nhiều loài bị thu hút bởi các nguồn sáng nhân tạo vào ban đêm. Hiện tượng này, được gọi là "ô nhiễm ánh sáng", được cho là làm gián đoạn quần thể bướm đêm và chu kỳ sinh sản của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhậy (cắn quần áo)

meaningbướm đêm, sâu bướm

namespace
Ví dụ:
  • The bedroom window was filled with fluttering moths as I tried to sleep.

    Cửa sổ phòng ngủ đầy những con bướm đêm bay lượn khi tôi cố gắng ngủ.

  • I caught a moth in a jar and watched as it frantically beat its wings against the glass.

    Tôi bắt một con bướm đêm trong lọ và quan sát nó điên cuồng đập cánh vào thành lọ.

  • The garden was lit up by the soft glow of a moth-attracting lamp, luring the insects to its light.

    Khu vườn được thắp sáng bằng ánh sáng dịu nhẹ của chiếc đèn thu hút bướm đêm, dụ côn trùng đến gần ánh sáng của nó.

  • A silk moth emerged from its cocoon, revealing a delicate and mesmerizing creature.

    Một con bướm đêm chui ra khỏi kén, để lộ ra một sinh vật mỏng manh và quyến rũ.

  • The moth fluttered and danced in the air, its wings a soft grey against the night sky.

    Con bướm đêm bay lượn và nhảy múa trên không trung, đôi cánh của nó có màu xám nhạt nổi bật trên nền trời đêm.

  • Her clothing was adorned with intricate lace trim that looked like delicate moth wings.

    Trang phục của cô được trang trí bằng những đường viền ren tinh xảo trông giống như cánh bướm mỏng manh.

  • The campfire smoke enveloped a group of moths, causing them to become disoriented and confused.

    Khói lửa trại bao trùm một đàn bướm đêm, khiến chúng mất phương hướng và bối rối.

  • I studied a moth's intricate pattern, marveling at the intricate details that made each one unique.

    Tôi nghiên cứu hoa văn phức tạp của một con bướm đêm và vô cùng kinh ngạc trước những chi tiết phức tạp khiến mỗi con đều trở nên độc đáo.

  • The eerie sound of a thousand moths filled the quiet night, as if they were whispering secrets to one another.

    Âm thanh kỳ lạ của hàng ngàn con bướm đêm tràn ngập bầu trời đêm tĩnh lặng, như thể chúng đang thì thầm những bí mật với nhau.

  • The road ahead was illuminated by the headlights of a car, causing a cloud of moths to rise and dance in the air.

    Con đường phía trước được chiếu sáng bởi đèn pha của một chiếc ô tô, khiến một đàn bướm đêm bay lên và nhảy múa trong không trung.

Từ, cụm từ liên quan