Định nghĩa của từ metamorphic

metamorphicadjective

biến chất

/ˌmetəˈmɔːfɪk//ˌmetəˈmɔːrfɪk/

Từ "metamorphic" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "meta" có nghĩa là thay đổi, và "morphē" có nghĩa là hình dạng hoặc dạng. Trong địa chất, đá biến chất được hình thành từ các loại đá hiện có thông qua quá trình thay đổi hình dạng, cấu trúc và thành phần khoáng chất do áp suất, nhiệt độ và/hoặc phản ứng hóa học cao. Sự biến đổi này có thể dẫn đến việc tạo ra các khoáng chất và kết cấu mới không có trong đá ban đầu. Do đó, thuật ngữ biến chất mô tả quá trình mà hình dạng và dạng của đá được chuyển đổi hoặc biến chất thông qua các quá trình địa chất tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(địa lý,ddịa chất) biến chất (đá)

meaningbiến thành, biến hoá

namespace
Ví dụ:
  • The metamorphic rock is a type of rock that changes its shape and texture when exposed to heat and pressure.

    Đá biến chất là loại đá có thể thay đổi hình dạng và kết cấu khi tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất.

  • The metamorphic rock is formed when pre-existing rocks are subjected to high temperatures and pressures, causing them to change shape and texture.

    Đá biến chất được hình thành khi các loại đá có sẵn tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cao, khiến chúng thay đổi hình dạng và kết cấu.

  • The metamorphic rock is a popular choice for geological research due to its unique and distinct properties.

    Đá biến chất là sự lựa chọn phổ biến cho nghiên cứu địa chất do tính chất độc đáo và khác biệt của nó.

  • The metamorphic rock is a type of rock that is commonly found in mountainous regions.

    Đá biến chất là một loại đá thường thấy ở vùng núi.

  • The metamorphic rock is formed when pre-existing rocks are subjected to intense heat and pressure, causing them to change shape and texture.

    Đá biến chất được hình thành khi các loại đá có sẵn tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cao, khiến chúng thay đổi hình dạng và kết cấu.

  • The metamorphic rock is a type of rock that is formed when pre-existing rocks are subjected to high temperatures and pressures, causing them to change color and composition.

    Đá biến chất là loại đá được hình thành khi các loại đá có sẵn tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cao, khiến chúng thay đổi màu sắc và thành phần.

  • The metamorphic rock is a popular choice for construction and building materials due to its durability and strength.

    Đá biến chất là sự lựa chọn phổ biến cho vật liệu xây dựng vì độ bền và độ chắc của nó.

  • The metamorphic rock is formed when pre-existing rocks are subjected to intense heat and pressure, causing them to change texture and composition.

    Đá biến chất được hình thành khi các loại đá tồn tại trước đó chịu nhiệt độ và áp suất cao, khiến chúng thay đổi kết cấu và thành phần.

  • The metamorphic rock is a type of rock that is formed when pre-existing rocks are subjected to high temperatures and pressures, causing them to change shape and texture over long periods of time.

    Đá biến chất là một loại đá được hình thành khi các loại đá có sẵn tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cao, khiến chúng thay đổi hình dạng và kết cấu theo thời gian dài.

  • The metamorphic rock is a unique and distinct type of rock that has captured the imagination of geologists and researchers for centuries.

    Đá biến chất là một loại đá độc đáo và khác biệt đã thu hút trí tưởng tượng của các nhà địa chất và nhà nghiên cứu trong nhiều thế kỷ.