Định nghĩa của từ pupa

pupanoun

nhộng

/ˈpjuːpə//ˈpjuːpə/

Từ "pupa" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong bối cảnh sinh học, "pupa" dùng để chỉ giai đoạn ấu trùng hoặc giai đoạn nghỉ ngơi của một số loài côn trùng, chẳng hạn như bướm, sâu bướm và bọ cánh cứng, trước khi chúng trở thành côn trùng trưởng thành. Từ tiếng Latin "pupa" có nghĩa là "doll" hoặc "đồ chơi", được cho là ám chỉ tư thế thư giãn, bất động của côn trùng trong giai đoạn này. Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "pupa,", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pope", ám chỉ sự giống nhau của loài côn trùng này với búp bê hoặc đồ chơi. Ngoài bối cảnh sinh học, thuật ngữ "pupa" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một vật ở trạng thái ngủ đông hoặc không hoạt động, chờ phát triển hoặc chuyển đổi thêm.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều pupae

meaning(động vật học) con nhộng

namespace
Ví dụ:
  • After transforming from a caterpillar, the insect enters the pupal stage, where it develops into a beautiful butterfly inside its protected pupa.

    Sau khi biến đổi từ sâu bướm, loài côn trùng này bước vào giai đoạn nhộng, nơi nó phát triển thành một chú bướm xinh đẹp bên trong lớp nhộng được bảo vệ.

  • The chrysalis, or pupa, is a fascinating sight to see as the butterfly undergoes a complete metamorphosis within.

    Nhộng là một cảnh tượng hấp dẫn khi chứng kiến ​​con bướm trải qua quá trình biến thái hoàn toàn bên trong.

  • The pupa of the moth is often camouflaged, hidden away in the vegetation to protect it from predators until it's ready to transform.

    Nhộng của loài bướm đêm thường được ngụy trang, ẩn trong thảm thực vật để bảo vệ nó khỏi những kẻ săn mồi cho đến khi nó sẵn sàng biến đổi.

  • The pupal stage can last anywhere from a few days to several months, depending on the species of insect.

    Giai đoạn nhộng có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng, tùy thuộc vào loài côn trùng.

  • The morpho butterfly spends its pupal stage cocooned in a green or yellow chrysalis, which helps it blend in with its surroundings.

    Bướm Morpho trải qua giai đoạn nhộng trong kén màu xanh lá cây hoặc màu vàng, giúp nó hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • If you're lucky, you might catch a glimpse of a moth emerging from its pupa, unfurling its wings and spreading them wide for the first time.

    Nếu may mắn, bạn có thể nhìn thấy một con bướm đêm chui ra khỏi nhộng, xòe rộng đôi cánh và dang rộng lần đầu tiên.

  • As the days pass, the pupa inside begins to change, reshaping and reconfiguring itself into a completely new form.

    Theo thời gian, con nhộng bên trong bắt đầu thay đổi, định hình lại và tái cấu trúc thành một hình dạng hoàn toàn mới.

  • The transformation process inside the pupa is so remarkable that it's often compared to magic or alchemy.

    Quá trình biến đổi bên trong nhộng đáng chú ý đến mức nó thường được so sánh với phép thuật hoặc thuật giả kim.

  • The pupa of the tiger moth is encased in a silky cocoon, which helps protect it from harsh environmental conditions.

    Nhộng của bướm đêm hổ được bao bọc trong một lớp kén mượt, giúp bảo vệ nó khỏi điều kiện khắc nghiệt của môi trường.

  • Once the pupa has finished its transformation, the new insect emerges, ready to start a new life in the world.

    Sau khi nhộng hoàn tất quá trình biến đổi, loài côn trùng mới sẽ xuất hiện, sẵn sàng bắt đầu một cuộc sống mới trên thế giới.