Định nghĩa của từ morbidity

morbiditynoun

bệnh tật

/mɔːˈbɪdəti//mɔːrˈbɪdəti/

Từ "morbidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "morbosus", nghĩa là "sick" hoặc "bị bệnh". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "mors", nghĩa là "death" hoặc "bệnh tật", và hậu tố "-idus", tạo thành một tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Trong tiếng Anh, từ "morbidity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả chất lượng hoặc trạng thái bị bệnh hoặc bị bệnh. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này có ý nghĩa kỹ thuật hơn trong lĩnh vực y học, đề cập đến tần suất, mức độ nghiêm trọng và sự phân bố của các bệnh trong một quần thể. Cách sử dụng hiện đại mở rộng khái niệm này vượt ra ngoài phạm vi tỷ lệ mắc bệnh, bao gồm cả nghiên cứu về tỷ lệ mắc bệnh, mô hình mắc bệnh và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh. Ngày nay, "morbidity" là một thuật ngữ quan trọng trong dịch tễ học, y tế công cộng và nghiên cứu chăm sóc sức khỏe, cho phép các chuyên gia hiểu và giải quyết các nguyên nhân cơ bản gây ra bệnh tật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) morbidness

meaningsự hoành hành của bệnh tật

namespace

the fact of having a particular disease; the number of people who have a particular disease

thực tế mắc một căn bệnh cụ thể; số người mắc một căn bệnh cụ thể

Ví dụ:
  • The programme aims to reduce morbidity and mortality associated with these chronic diseases.

    Chương trình này nhằm mục đích giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến các bệnh mãn tính này.

  • the malaria morbidity rate

    tỷ lệ mắc bệnh sốt rét

a strong interest in sad or unpleasant things, especially disease or death; the fact of being about these things

sự quan tâm mạnh mẽ đến những điều buồn bã hoặc khó chịu, đặc biệt là bệnh tật hoặc cái chết; thực tế là liên quan đến những điều này

Ví dụ:
  • the morbidity of his ‘Morgue’ pictures

    sự bệnh hoạn của những bức ảnh 'Morgue' của ông