Định nghĩa của từ autopsy

autopsynoun

khám nghiệm tử thi

/ˈɔːtɒpsi//ˈɔːtɑːpsi/

Từ "autopsy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó bao gồm hai gốc: "auto", nghĩa là "bản thân" và "opsy", nghĩa là "seeing" hoặc "kiểm tra". Ở Hy Lạp cổ đại, khám nghiệm tử thi ám chỉ việc tự kiểm tra tâm trí và tâm hồn, vì các nhà triết học tin rằng trí tuệ thực sự chỉ có thể đạt được thông qua nội quan. Từ này được sử dụng trong y học từ thế kỷ 17 khi các bác sĩ bắt đầu thực hiện khám nghiệm tử thi đối với những người đã chết để hiểu rõ hơn về nguyên nhân tử vong. Chuyên khoa y tế này, được gọi là bệnh lý học pháp y, ngày nay thường được gọi là khám nghiệm tử thi. Nguồn gốc tiếng Hy Lạp của từ này cho thấy rõ rằng khám nghiệm tử thi không chỉ tập trung vào cái chết mà còn tìm hiểu thêm về trạng thái chung của cá nhân, ngay cả sau khi họ đã qua đời. Do đó, thuật ngữ khám nghiệm tử thi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét toàn bộ cuộc sống và trải nghiệm của một người, cả trong và sau thời gian họ sống trên Trái đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)

meaning(nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích

namespace
Ví dụ:
  • After the victim's sudden death, the police ordered an autopsy to determine the cause of death.

    Sau cái chết đột ngột của nạn nhân, cảnh sát đã ra lệnh khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.

  • The results of the autopsy revealed that the victim died from a gunshot wound to the head.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân tử vong do vết thương do súng bắn vào đầu.

  • The autopsy showed that the deceased suffered from a rare medical condition that may have contributed to their death.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy người đã khuất mắc một tình trạng bệnh lý hiếm gặp có thể là nguyên nhân dẫn đến cái chết.

  • The pathologist spent several hours conducting the autopsy, mapping out the internal organs and taking detailed notes.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã dành nhiều giờ để tiến hành khám nghiệm tử thi, lập sơ đồ các cơ quan nội tạng và ghi chép chi tiết.

  • The autopsy results shed light on the circumstances surrounding the victim's death, providing valuable insights for the investigation.

    Kết quả khám nghiệm tử thi làm sáng tỏ những tình tiết xung quanh cái chết của nạn nhân, cung cấp thông tin có giá trị cho cuộc điều tra.

  • The autopsy revealed that the victim had ingested a large amount of a toxic substance, which likely led to their demise.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã uống phải một lượng lớn chất độc hại, có khả năng dẫn đến tử vong.

  • The autopsy was performed with the utmost care and precision, ensuring that every detail was documented accurately.

    Việc khám nghiệm tử thi được thực hiện hết sức cẩn thận và chính xác, đảm bảo mọi chi tiết đều được ghi chép chính xác.

  • The autopsy yields valuable information about the body's internal state, setting the stage for further medical inquiries.

    Khám nghiệm tử thi cung cấp thông tin có giá trị về tình trạng bên trong cơ thể, tạo tiền đề cho các cuộc điều tra y tế tiếp theo.

  • Following the autopsy, the medical examiner provided a detailed report outlining the findings and conclusions derived from the procedure.

    Sau khi khám nghiệm tử thi, bác sĩ giám định y khoa đã cung cấp một báo cáo chi tiết nêu rõ những phát hiện và kết luận rút ra từ quá trình khám nghiệm.

  • The autopsy provided critical information that helped medical professionals diagnose a previously undiscovered medical condition, leading to new breakthroughs in healthcare.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cung cấp thông tin quan trọng giúp các chuyên gia y tế chẩn đoán tình trạng bệnh lý chưa được phát hiện trước đó, dẫn đến những đột phá mới trong chăm sóc sức khỏe.