danh từ
đường một ray (đường xe lửa)
đường sắt đơn
/ˈmɒnəʊreɪl//ˈmɑːnəʊreɪl/Thuật ngữ "monorail" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khi kỹ sư người Thụy Sĩ, Niklaus Riggenbach, phát triển một hệ thống giao thông mới sử dụng một đường ray trên cao duy nhất để vận chuyển người và hàng hóa. Từ "monorail" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mono", có nghĩa là đơn lẻ hoặc một, và "rail", ám chỉ các đường ray được sử dụng để vận chuyển. Sáng kiến của Riggenbach, được gọi là "đường sắt đơn vị", bao gồm một hệ thống hai toa xe có thể di chuyển theo cả hai hướng trên một đường ray duy nhất. Mỗi toa xe có thể được tháo rời và di chuyển độc lập, giúp nó linh hoạt để vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau và hệ thống có thể được mở rộng chỉ bằng cách thêm nhiều đường ray hơn. Ứng dụng thành công đầu tiên của công nghệ này là ở thị trấn Winterthur, Thụy Sĩ, nơi một đường ray đơn được sử dụng để vận chuyển than từ một mỏ xa xôi đến trung tâm thị trấn. Hệ thống này không chỉ giúp vận chuyển hiệu quả hơn mà còn loại bỏ nhu cầu sử dụng ngựa và công nhân để vận chuyển than bằng tay, cải thiện sự an toàn và giảm chi phí. Trong nhiều năm qua, đường ray đơn đã phát triển để kết hợp các công nghệ mới, chẳng hạn như hệ thống đệm từ (maglev) cho phép tàu hỏa di chuyển với tốc độ cao với lực ma sát tối thiểu. Ngày nay, đường ray đơn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ hệ thống giao thông tại sân bay và thành phố đến hệ thống băng chuyền trong nhà máy và nhà kho. Tóm lại, thuật ngữ "monorail" dùng để chỉ hệ thống giao thông sử dụng một đường ray duy nhất để vận chuyển người hoặc hàng hóa, giúp hệ thống này hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm. Nguồn gốc của nó có từ giữa thế kỷ 19, khi Niklaus Riggenbach giới thiệu khái niệm về đường sắt đơn vị, đặt nền móng cho đường ray đơn hiện đại như chúng ta biết ngày nay.
danh từ
đường một ray (đường xe lửa)
a railway system in which trains travel along a track consisting of a single metal bar, usually one placed high above the ground
một hệ thống đường sắt trong đó các đoàn tàu chạy dọc theo một đường ray gồm một thanh kim loại duy nhất, thường là một thanh được đặt cao so với mặt đất
a train used in a monorail system
một đoàn tàu được sử dụng trong hệ thống đường một ray