Định nghĩa của từ monopolization

monopolizationnoun

sự độc quyền

/məˌnɒpəlaɪˈzeɪʃn//məˌnɑːpələˈzeɪʃn/

Từ "monopolization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "monos", có nghĩa là "alone" hoặc "đơn lẻ" và "polein", có nghĩa là "bán". Ban đầu, thuật ngữ "monopoly" dùng để chỉ tình huống thị trường mà một người bán hoặc nhà cung cấp duy nhất kiểm soát thị trường và có quyền định giá. Thuật ngữ "monopolization" xuất hiện như một phần mở rộng của khái niệm này, mô tả hành động mua lại hoặc duy trì độc quyền. Từ này đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong Cách mạng Công nghiệp, khi các tập đoàn lớn bắt đầu thống trị các ngành công nghiệp và thị trường. Đạo luật chống độc quyền Sherman năm 1890 tại Hoa Kỳ đã được ban hành để ngăn chặn tình trạng độc quyền và thúc đẩy cạnh tranh. Ngày nay, "monopolization" được sử dụng để mô tả bất kỳ hành vi hoặc hoạt động nào hạn chế cạnh tranh và dẫn đến vị thế thống lĩnh thị trường, thường dẫn đến kết quả chống cạnh tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giữ độc quyền

namespace
Ví dụ:
  • The tech giant's aggressive strategies for acquiring smaller companies in the industry have led to accusations of monopolization by competitors and regulatory agencies.

    Các chiến lược quyết liệt của gã khổng lồ công nghệ này nhằm mua lại các công ty nhỏ hơn trong ngành đã dẫn đến cáo buộc độc quyền từ các đối thủ cạnh tranh và cơ quan quản lý.

  • The pharma industry is often criticized for monopolization of critical medications, leading to high prices and limited access for patients.

    Ngành dược phẩm thường bị chỉ trích vì độc quyền các loại thuốc quan trọng, dẫn đến giá cao và hạn chế khả năng tiếp cận của bệnh nhân.

  • The airline industry has seen a rise in monopolization as a few major companies control an increasingly large share of the market, making it difficult for smaller carriers to compete.

    Ngành hàng không đã chứng kiến ​​sự gia tăng độc quyền khi một số công ty lớn kiểm soát ngày càng nhiều thị phần, khiến các hãng hàng không nhỏ hơn khó cạnh tranh.

  • The big box store's dominance in the retail sector has led to allegations of monopolization, as rival businesses struggle to keep up with their pricing strategies.

    Sự thống trị của các cửa hàng lớn trong lĩnh vực bán lẻ đã dẫn đến những cáo buộc độc quyền, vì các doanh nghiệp đối thủ phải vật lộn để theo kịp chiến lược định giá của họ.

  • Critics of the social media giants argue that their control over advertising and user data constitutes a dangerous form of monopolization, which could stifle competition and undermine fair access to information.

    Những người chỉ trích các gã khổng lồ truyền thông xã hội cho rằng việc họ kiểm soát quảng cáo và dữ liệu người dùng là một hình thức độc quyền nguy hiểm, có thể kìm hãm sự cạnh tranh và làm suy yếu quyền tiếp cận thông tin một cách công bằng.

  • Sampling allegations raised by the rival firm making antitrust allegations, attorneys for the company accused of monopolization suggested that the claims were unreliable and misleading.

    Lấy mẫu các cáo buộc do công ty đối thủ đưa ra về hành vi chống độc quyền, các luật sư của công ty bị cáo buộc độc quyền cho rằng những cáo buộc này là không đáng tin cậy và gây hiểu lầm.

  • The imposition of stiff fines on tech behemoths for their abuse of market dominance and allegedly anticompetitive practices has highlighted growing concerns over monopolization in the technology sector.

    Việc áp dụng mức tiền phạt nặng đối với các tập đoàn công nghệ lớn vì lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường và các hành vi bị cáo buộc là phản cạnh tranh đã làm nổi bật mối lo ngại ngày càng tăng về tình trạng độc quyền trong lĩnh vực công nghệ.

  • Critics of the entertainment industry's major studios and streaming platforms have accused them of monopolization, arguing that the concentration of power in the hands of a small number of players results in reduced opportunities for independent filmmakers and artists.

    Những người chỉ trích các hãng phim lớn và nền tảng phát trực tuyến trong ngành giải trí đã cáo buộc họ độc quyền, cho rằng việc tập trung quyền lực vào tay một số ít công ty dẫn đến giảm cơ hội cho các nhà làm phim và nghệ sĩ độc lập.

  • Some economists have warned that the intensifying trend of monopolization in specific sectors of the economy could have negative consequences for consumers in terms of higher costs, reduced choice, and lower innovation.

    Một số nhà kinh tế đã cảnh báo rằng xu hướng độc quyền ngày càng gia tăng trong các lĩnh vực cụ thể của nền kinh tế có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho người tiêu dùng về chi phí cao hơn, ít sự lựa chọn hơn và ít đổi mới hơn.

  • In the face of mounting accusations of monopolization, the company under scrutiny has insisted that it is engaged in robust competition, investing in innovation, and operating within the bounds of the law.

    Trước những cáo buộc ngày càng gia tăng về tình trạng độc quyền, công ty đang bị điều tra vẫn khẳng định rằng họ đang tham gia vào cuộc cạnh tranh mạnh mẽ, đầu tư vào đổi mới và hoạt động trong khuôn khổ của pháp luật.