Định nghĩa của từ unimaginative

unimaginativeadjective

không tưởng tượng

/ˌʌnɪˈmædʒɪnətɪv//ˌʌnɪˈmædʒɪnətɪv/

Từ "unimaginative" xuất phát từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "imaginative". Bản thân "Imaginative" bắt nguồn từ danh từ "imagination", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "tưởng tượng". Do đó, "unimaginative" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có hoặc không thể hiện trí tưởng tượng". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của khái niệm trí tưởng tượng trong thời kỳ Phục hưng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông giàu óc tưởng tượng

meaningthiếu sáng kiến, tính không sáng tạo

namespace
Ví dụ:
  • The presentation given by the marketing team was unimaginative and lacked any creative ideas.

    Bài thuyết trình của nhóm tiếp thị thiếu tính sáng tạo và thiếu tính tưởng tượng.

  • John's unimaginative response to every question during the interview left us uncertain about his ability to think outside the box.

    Câu trả lời thiếu sáng tạo của John cho mọi câu hỏi trong buổi phỏng vấn khiến chúng tôi không chắc chắn về khả năng suy nghĩ vượt trội của anh ấy.

  • The manager's unimaginative leadership style failed to inspire his team to think independently and take risks.

    Phong cách lãnh đạo thiếu sáng tạo của người quản lý đã không truyền cảm hứng cho nhóm của mình suy nghĩ độc lập và chấp nhận rủi ro.

  • After hearing her speak, I came to the conclusion that her ideas were excessively unimaginative and didn't offer any unique insights.

    Sau khi nghe cô ấy nói, tôi đi đến kết luận rằng những ý tưởng của cô ấy quá thiếu sáng tạo và không đưa ra bất kỳ góc nhìn sâu sắc nào.

  • The author's use of language in the novel was unimaginative and left me feeling uninspired.

    Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong tiểu thuyết thiếu sáng tạo và khiến tôi cảm thấy chán nản.

  • Sarah's unimaginative suggestions for the project seemed more like a last-ditch effort than a thoughtful response.

    Những gợi ý thiếu sáng tạo của Sarah cho dự án này có vẻ giống nỗ lực cuối cùng hơn là một phản hồi chu đáo.

  • Her unimaginative fashion sense left her looking outdated and unvarnished.

    Gu thời trang thiếu sáng tạo khiến cô trông lỗi thời và không được trau chuốt.

  • The company's unimaginative approach to customer service left many customers feeling unsatisfied and unappreciated.

    Cách tiếp cận thiếu sáng tạo của công ty đối với dịch vụ khách hàng khiến nhiều khách hàng cảm thấy không hài lòng và không được trân trọng.

  • John's unimaginative defense during the cross-examination made it evident that he was not prepared to handle the case.

    Lời biện hộ thiếu sáng tạo của John trong quá trình thẩm vấn cho thấy rõ ràng anh ta không chuẩn bị để giải quyết vụ án.

  • The artist's unimaginative use of color resulted in a visually understimulating and uninspiring composition.

    Việc sử dụng màu sắc thiếu sáng tạo của nghệ sĩ đã dẫn đến một tác phẩm thiếu kích thích thị giác và không truyền cảm hứng.