Định nghĩa của từ obsessive

obsessiveadjective

ám ảnh

/əbˈsesɪv//əbˈsesɪv/

Từ "obsessive" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "obsessio" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "siege" hoặc "bao quanh". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "obses", có nghĩa là "người ngồi hoặc nằm chờ" và hậu tố "-io", tạo thành danh từ động từ. Nghĩa gốc của "obsessive" ám chỉ việc bị bao vây hoặc bị bao vây bởi thứ gì đó, chẳng hạn như kẻ thù hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Theo thời gian, nghĩa của "obsessive" được mở rộng để mô tả sự bận tâm hoặc say mê tinh thần mãnh liệt và thường xuyên với thứ gì đó, thường đến mức mất tập trung hoặc suy yếu. Nghĩa này của từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 17 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học, văn hóa đại chúng và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningám ảnh

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's obsession with cleaning has led her to spend hours every day disinfecting every surface in her house.

    Nỗi ám ảnh dọn dẹp của Sarah khiến cô phải dành hàng giờ mỗi ngày để khử trùng mọi bề mặt trong nhà.

  • Dave's obsessive need for control has caused tension in his relationships with others.

    Nhu cầu kiểm soát ám ảnh của Dave đã gây ra căng thẳng trong mối quan hệ của anh với người khác.

  • As a child, Emily had an obsessive fear of lightning storms and would become uncontrollably anxious during thunder and lightning.

    Khi còn nhỏ, Emily bị ám ảnh bởi nỗi sợ sấm sét và trở nên lo lắng không thể kiểm soát khi có sấm sét.

  • Steve's obsessive research on his upcoming presentation has kept him up late into the night.

    Việc nghiên cứu ám ảnh của Steve về bài thuyết trình sắp tới khiến anh thức khuya.

  • Claire's love for baking is so obsessive that she spends more time in the kitchen than she does sleeping.

    Niềm đam mê làm bánh của Claire mãnh liệt đến nỗi cô dành nhiều thời gian trong bếp hơn cả thời gian ngủ.

  • Sarah's obsession with her appearance has led her to obsessively check her reflection in every reflective surface.

    Sự ám ảnh của Sarah về ngoại hình của mình khiến cô ám ảnh việc kiểm tra hình ảnh phản chiếu của mình trên mọi bề mặt phản chiếu.

  • Luke's obsessive need to finish his work before the deadline has led to burnout and exhaustion.

    Sự ám ảnh của Luke trong việc phải hoàn thành công việc trước thời hạn đã dẫn đến tình trạng kiệt sức và mệt mỏi.

  • After gaining weight, Rachel's obsessive dieting led to an eating disorder that has caused serious health concerns.

    Sau khi tăng cân, chế độ ăn kiêng ám ảnh của Rachel đã dẫn đến chứng rối loạn ăn uống gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.

  • The athlete's obsessive training regime has allowed him to break several world records.

    Chế độ tập luyện nghiêm ngặt của vận động viên này đã giúp anh phá vỡ một số kỷ lục thế giới.

  • Sally's obsession with organizing has caused her to rearrange the furniture multiple times a week.

    Sự ám ảnh với việc sắp xếp khiến Sally phải sắp xếp lại đồ đạc nhiều lần trong tuần.

Từ, cụm từ liên quan