Định nghĩa của từ molly

mollynoun

cá rô phi

/ˈmɒli//ˈmɑːli/

Nguồn gốc của tên Molly khá thú vị. Tên Molly là dạng thu nhỏ của tên Mary, có nguồn gốc từ tiếng Do Thái. Mary (hay Miriam trong tiếng Do Thái) là một nhân vật Kinh thánh được yêu mến, người đã kết hôn với Joseph và sinh ra Chúa Jesus. Vào thế kỷ 15, người ta thường đặt tên cho những người thân yêu hoặc biệt danh, và nhiều tên đã được rút gọn hoặc sửa đổi. Trong trường hợp này, biệt danh của Mary trở thành Molle hoặc Molye, với phần "e" được thêm vào đôi khi bị lược bỏ để tạo thành "Molly" ngày nay. Trong các ngôn ngữ khác, nguồn gốc của Molly có thể được truy ngược lại xa hơn nữa. Maria, dạng tiếng Latin của Mary, đã phát triển thành Maryll, Marole, Molle và Molly trong nhiều phương ngữ khác nhau trên khắp châu Âu. Những biến thể này phản ánh sự bất thường trong cách viết và cách phát âm thường phát sinh khi các từ được truyền qua các ngôn ngữ và quốc gia. Ở Anh, tên Molly trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 và 17, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Tuy nhiên, sau khi những cái tên thời thượng hơn như Alice và Sarah xuất hiện vào thế kỷ 18, Molly trở nên ít phổ biến hơn như một cái tên riêng. Tuy nhiên, cái tên Molly vẫn giữ một vị trí trong nền văn hóa đại chúng ngày nay, được phản ánh trong các tác phẩm văn học, âm nhạc và phim ảnh. Tóm lại, nguồn gốc của Molly có thể bắt nguồn từ Mary, một nhân vật Kinh thánh được tôn kính, người có tên bị thu hẹp vào thời Trung cổ. Cái tên Molly đã thành công ở Anh trong thế kỷ 16 và 17 nhưng sau đó đã giảm dần về mức độ phổ biến. Ngày nay, Molly vẫn tồn tại như một cái tên quyến rũ, nữ tính, chiếm một vị trí thân thương trong trái tim của những người mang nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả

meaning(từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ

meaning(từ lóng) gái điếm, đĩ

namespace
Ví dụ:
  • Molly danced through the flowers, twirling her skirt and humming a tune.

    Molly nhảy múa giữa những bông hoa, xoay váy và ngân nga một giai điệu.

  • The sun was setting, casting a golden glow on Molly's silky hair.

    Mặt trời đang lặn, chiếu ánh sáng vàng rực lên mái tóc mượt mà của Molly.

  • As Molly walked by, her laughter carried on the gentle breeze.

    Khi Molly đi ngang qua, tiếng cười của cô ấy lan tỏa theo làn gió nhẹ.

  • Molly's eyes sparkled as she watched the sun sink behind the mountains.

    Đôi mắt Molly sáng lên khi cô ngắm nhìn mặt trời lặn sau dãy núi.

  • She hummed a lullaby to her sleeping baby, her voice soft and soothing as Molly.

    Cô ấy ngân nga một bài hát ru cho đứa con đang ngủ của mình, giọng cô nhẹ nhàng và êm dịu như Molly.

  • Molly's garden was a riot of color, with marigolds and daisies and roses in full bloom.

    Khu vườn của Molly ngập tràn sắc màu, với những bông cúc vạn thọ, hoa cúc và hoa hồng nở rộ.

  • Molly's sweet smile lit up the room, warming all those around her.

    Nụ cười ngọt ngào của Molly làm bừng sáng căn phòng, sưởi ấm mọi người xung quanh cô.

  • Molly's footsteps sounded like ricochets as she skipped away, her heart filled with joy.

    Tiếng bước chân của Molly vang lên như tiếng dội lại khi cô nhảy chân sáo, lòng tràn ngập niềm vui.

  • Molly sat down, pulling out a sketchbook and pencil, and lost herself in her art.

    Molly ngồi xuống, lấy ra một cuốn sổ phác thảo và bút chì rồi đắm chìm vào tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • Molly's shimmering dress caught the light, her steps elegant and graceful as she waltzed.

    Chiếc váy lấp lánh của Molly bắt sáng, những bước chân thanh thoát và duyên dáng của cô khi cô nhảy điệu van-xơ.