Định nghĩa của từ plush toy

plush toynoun

đồ chơi nhồi bông

/ˌplʌʃ ˈtɔɪ//ˌplʌʃ ˈtɔɪ/

Thuật ngữ "plush toy" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi đồ chơi mềm mại và dễ thương làm từ lông dê, một loại len, trở nên phổ biến trong trẻ em. Bản thân từ "plush" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pulvereus", có nghĩa là phủ bụi hoặc bột, vì những chiếc túi và hộp đựng đầu tiên làm bằng da được lót bằng lông thú hoặc lông tơ để ngăn không cho đồ bên trong cọ xát vào bề mặt và gây hư hỏng. Theo thời gian, các nhà sản xuất bắt đầu sử dụng vải lông tơ và vải nhung để làm cho đồ chơi hấp dẫn hơn đối với trẻ em và thuật ngữ "plush toy" được sử dụng rộng rãi để mô tả những đồ chơi dễ thương và thú vị này. Ngày nay, đồ chơi nhung tiếp tục là đồ chơi được trẻ em trên toàn thế giới yêu thích, mang lại sự thoải mái, tình bạn và niềm vui cho các thế hệ sau.

namespace
Ví dụ:
  • The child clutched the soft and plush teddy bear tightly as she fell asleep each night.

    Đứa trẻ ôm chặt chú gấu bông mềm mại và sang trọng khi chìm vào giấc ngủ mỗi đêm.

  • The plush toy elephant stood proudly on the miniature safari landscape, ready to embark on imaginary adventures.

    Con voi đồ chơi sang trọng đứng hiên ngang trên quang cảnh safari thu nhỏ, sẵn sàng bắt đầu cuộc phiêu lưu tưởng tượng.

  • The entire room was filled with an array of colorful and cuddly plush toys, each one calling out to be picked up and played with.

    Toàn bộ căn phòng tràn ngập những món đồ chơi nhồi bông đầy màu sắc và dễ thương, mỗi món đều kêu gọi trẻ con nhặt lên và chơi cùng.

  • The stuffed giraffe with its long, floppy neck and realistic brown eyes brought a touch of wilderness into the little girl's bedroom.

    Chú hươu cao cổ nhồi bông với chiếc cổ dài, mềm mại và đôi mắt nâu chân thực mang đến nét hoang dã cho phòng ngủ của cô bé.

  • The plush toy lion roared loudly, scaring away any imaginary intruders and making the brave little girl feel safe and secure.

    Con sư tử đồ chơi gầm lên rất to, dọa sợ mọi kẻ xâm nhập tưởng tượng và khiến cô bé dũng cảm cảm thấy an toàn và được bảo vệ.

  • The plush rabbit, with its floppy ears and white embroidered nose, welcomed the toddler home with open arms after each outing.

    Chú thỏ nhồi bông với đôi tai cụp và chiếc mũi thêu màu trắng luôn chào đón đứa trẻ mới biết đi về nhà với vòng tay rộng mở sau mỗi chuyến đi chơi.

  • The plush toy monkey swung from the bedpost to the floor and back again, bringing a touch of jungle fun into the room.

    Con khỉ đồ chơi đung đưa từ chân giường xuống sàn rồi lại trở về, mang đến một chút niềm vui của rừng rậm vào căn phòng.

  • The plush toy panda Bear, with its soft, cream-colored fur and black button eyes, brought a sense of calm and tranquility to the room.

    Chú gấu trúc nhồi bông với bộ lông mềm mại màu kem và đôi mắt đen láy mang lại cảm giác bình yên và thanh thản cho căn phòng.

  • The child played contentedly with the plush toy sheep, feeding it from a bottle and tucking it back into its plush toy barn at nap time.

    Đứa trẻ chơi đùa thỏa thích với chú cừu đồ chơi bằng vải nhung, cho nó ăn bằng bình và nhét nó trở lại chuồng đồ chơi bằng vải nhung khi đến giờ ngủ trưa.

  • The plush toy zebra stood out from the rest, with its striking black and white pattern, ready to step confidently into any dreams the child might have.

    Con ngựa vằn nhồi bông nổi bật hơn hẳn so với những con khác, với họa tiết đen trắng nổi bật, sẵn sàng bước vào bất kỳ giấc mơ nào của trẻ một cách tự tin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches