danh từ
chút, tí chút
he has not a particle of sense: nó không có một tí ý thức nào cả
(ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
(vật lý) hạt
Default
hạt
alpha p. hạt anpha
fluid p. hạt chất lỏng
Hạt
/ˈpɑːtɪkl//ˈpɑːrtɪkl/Từ tiếng Anh "particle" bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "partecula," có nghĩa là "phần nhỏ" hoặc "mảnh vỡ". Thuật ngữ này dần dần phát triển thành tiếng Anh trung đại "leftel," dùng để chỉ các thành phần ngôn ngữ nhỏ được sử dụng trong ngữ pháp, chẳng hạn như giới từ, đại từ và liên từ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "particle" dần thay thế "leftel" và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các chất nhỏ, không thể phân chia trong vật lý và hóa học. Các nhà khoa học và triết gia thời đó, chẳng hạn như Francis Bacon và John Locke, tin rằng vật chất được tạo thành từ các hạt cơ bản không thể phân chia thêm nữa. Việc sử dụng "particle" hiện đại để mô tả các hạt hạ nguyên tử có từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu được cấu trúc của nguyên tử. Năm 1897, J.J. Thomson đã phát hiện ra electron, hạt hạ nguyên tử đầu tiên, và đặt tên cho nó là "corpuscle" (tiếng Latin có nghĩa là "vật thể nhỏ"). Thuật ngữ "particle" bắt đầu thay thế "corpuscle" vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà vật lý xác định ngày càng nhiều hạt hạ nguyên tử có các tính chất khác nhau. Ngày nay, từ "particle" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm vật lý, hóa học và sinh học, và dùng để chỉ bất kỳ thực thể nhỏ, riêng biệt nào chiếm một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
danh từ
chút, tí chút
he has not a particle of sense: nó không có một tí ý thức nào cả
(ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
(vật lý) hạt
Default
hạt
alpha p. hạt anpha
fluid p. hạt chất lỏng
a very small piece of something
một phần rất nhỏ của một cái gì đó
hạt bụi/vàng
hạt bụi/vàng
Không có một chút bằng chứng nào (= không có bằng chứng nào cả) để hỗ trợ vụ án.
Trong nguyên tử, electron mang điện tích âm là hạt quay quanh hạt nhân mang điện tích dương.
Một số hạt phổ biến tạo nên vật chất là proton, electron và neutron.
Từ, cụm từ liên quan
an adverb or a preposition that can combine with a verb to make a phrasal verb
một trạng từ hoặc một giới từ có thể kết hợp với một động từ để tạo thành một cụm động từ
Trong 'Cô ấy xé lá thư', từ 'lên' là một hạt.
Từ, cụm từ liên quan
All matches