Định nghĩa của từ model on

model onphrasal verb

mô hình trên

////

Việc sử dụng cụm từ "model on" ban đầu có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành công nghiệp thời trang. Trước khi các công ty người mẫu chuyên nghiệp xuất hiện, các buổi trình diễn thời trang được tổ chức trong các phòng riêng được gọi là "công ty người mẫu", nơi các nhà thiết kế sẽ giới thiệu bộ sưu tập mới của họ cho những người mua tiềm năng. Các người mẫu sẽ đi quanh phòng, giới thiệu trang phục và trả lời các câu hỏi về độ vừa vặn và kiểu dáng. Trong những sự kiện này, thuật ngữ "model on" được đặt ra để biểu thị rằng một người mẫu đã hoàn thành các cuộc thảo luận của mình và chính thức là "on" hoặc "available" đối với các khách hàng khác. Cách sử dụng này đã phát triển thành ý nghĩa hiện đại của "model on" khi đề cập đến sự bắt đầu của một buổi trình diễn thời trang hoặc buổi chụp ảnh. Ngày nay, "model on" vẫn được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang để chỉ sự bắt đầu của một buổi trình diễn thời trang, trong khi "model off" biểu thị sự kết thúc. Đây là một cách thiết thực và hiệu quả để quản lý luồng người mẫu và đảm bảo một buổi trình diễn hoặc buổi chụp ảnh liền mạch.

namespace
Ví dụ:
  • The designer showcased her latest collection using intricate fashion models to bring the pieces to life.

    Nhà thiết kế đã giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của mình bằng cách sử dụng những người mẫu thời trang tinh xảo để thổi hồn vào các tác phẩm.

  • The physics textbook uses simple mathematical models to explain complex concepts.

    Sách giáo khoa vật lý sử dụng các mô hình toán học đơn giản để giải thích các khái niệm phức tạp.

  • The architect presented a detailed model of the proposed building, complete with scale figures for a better understanding of the space.

    Kiến trúc sư đã trình bày mô hình chi tiết của tòa nhà được đề xuất, kèm theo các hình ảnh tỷ lệ để hiểu rõ hơn về không gian.

  • The fashion brand's latest campaign features stunning models showcasing the new collection in glamorous locations.

    Chiến dịch mới nhất của thương hiệu thời trang này có sự góp mặt của những người mẫu tuyệt đẹp trình diễn bộ sưu tập mới tại những địa điểm quyến rũ.

  • The biology class learned about the human body by examining detailed models of the heart, lungs, and other organs.

    Lớp sinh học tìm hiểu về cơ thể con người bằng cách xem xét các mô hình chi tiết về tim, phổi và các cơ quan khác.

  • The engineer used computer simulations as models to test the durability and efficiency of the new bridge design.

    Kỹ sư đã sử dụng mô phỏng máy tính làm mô hình để kiểm tra độ bền và hiệu quả của thiết kế cầu mới.

  • The chemist explained the reactivity of Different molecules using simple chemical models.

    Nhà hóa học giải thích khả năng phản ứng của các phân tử khác nhau bằng các mô hình hóa học đơn giản.

  • The sales team used mock customer models to test the effectiveness of new marketing strategies.

    Đội ngũ bán hàng đã sử dụng mô hình khách hàng giả để kiểm tra hiệu quả của các chiến lược tiếp thị mới.

  • The art student used meticulous sketches and sculptures as models to perfect their latest creations.

    Sinh viên nghệ thuật đã sử dụng các bản phác thảo và tác phẩm điêu khắc tỉ mỉ làm mô hình để hoàn thiện những sáng tạo mới nhất của mình.

  • The medical student studied cadavers as models to learn about the anatomy and function of the human body.

    Sinh viên y khoa nghiên cứu tử thi như mô hình để tìm hiểu về giải phẫu và chức năng của cơ thể con người.