Định nghĩa của từ runway

runwaynoun

đường băng

/ˈrʌnweɪ//ˈrʌnweɪ/

Từ "runway" có nguồn gốc từ những ngày đầu của ngành hàng không. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả **"run"** mà một phi công đã thực hiện trước khi cất cánh bằng máy bay của họ. Điều này là do thiếu công nghệ tiên tiến, đòi hỏi phi công phải **chạy** theo nghĩa đen bằng máy bay của họ trước khi cất cánh. Khi ngành hàng không phát triển và thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với đường băng cất cánh và hạ cánh được chỉ định, nó vẫn được sử dụng trong hơn một thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglối dẫn vật nuôi đi uống nước

meaningđường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)

meaningđường băng (ở sân bay)

namespace

a long narrow piece of ground with a hard surface that an aircraft takes off from and lands on

một mảnh đất hẹp dài với bề mặt cứng mà máy bay cất cánh và hạ cánh

Ví dụ:
  • The plane taxied along the runway.

    Máy bay lăn bánh dọc theo đường băng.

  • The supermodels strutted their stuff down the runway at the annual fashion show.

    Các siêu mẫu trình diễn trang phục trên sàn diễn tại buổi trình diễn thời trang thường niên.

  • The designer's latest collection was presented with great flair on the runway.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế đã được trình diễn trên sàn diễn thời trang với phong cách tuyệt vời.

  • The runway was transformed into a winter wonderland for the holiday fashion show.

    Sàn diễn đã được biến thành xứ sở thần tiên mùa đông cho buổi trình diễn thời trang ngày lễ.

  • The models sashayed down the runway in breathtakingly beautiful gowns.

    Các người mẫu sải bước trên sàn diễn trong những bộ váy đẹp đến ngỡ ngàng.

the long stage that models walk on during a fashion show

sân khấu dài mà người mẫu bước đi trong buổi trình diễn thời trang

Từ, cụm từ liên quan

All matches