Định nghĩa của từ hotchpotch

hotchpotchnoun

Hotchpotch

/ˈhɒtʃpɒtʃ//ˈhɑːtʃpɑːtʃ/

Từ "hotchpotch" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 ở Anh thời trung cổ, nơi nó ám chỉ một hỗn hợp hỗn độn hoặc lộn xộn của những thứ, giống như một mớ hỗn độn của những thứ lặt vặt. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hochepot", một món ăn được làm từ hỗn hợp thịt, rau và ngũ cốc còn thừa. Theo thời gian, thuật ngữ "hotchpotch" đã phát triển để mô tả không chỉ một hỗn hợp ẩm thực mà còn là sự pha trộn chung của các thành phần khác biệt, giống như một tấm chăn chắp vá. Vào thế kỷ 17 và 18, nó thường được dùng để mô tả một hỗn hợp các loại nhạc cụ hoặc một nhóm người hỗn hợp từ các tầng lớp xã hội khác nhau. Ngày nay, "hotchpotch" vẫn được dùng để mô tả một tập hợp hỗn độn hoặc ngẫu nhiên của những thứ, thường có một chút kỳ quặc hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón hổ lốn; món thịt cừu hầm rau

meaning(pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)

meaningmớ hỗn hợp

namespace
Ví dụ:
  • The classroom was a hotchpotch of colors and patterns as the students struggled to organize their projects.

    Lớp học là một mớ hỗn độn của màu sắc và hoa văn khi học sinh vật lộn để sắp xếp các dự án của mình.

  • After spending hours in traffic, the busy street was a hotchpotch of honking cars, blaring horns, and frustrated drivers.

    Sau nhiều giờ kẹt xe, con phố đông đúc giờ đây trở thành nơi hỗn loạn với tiếng còi xe inh ỏi, tiếng còi inh ỏi và những người lái xe bực bội.

  • The conference room was a hotchpotch of disparate ideas and opinions as the team brainstormed and debated their next move.

    Phòng hội nghị là nơi hỗn tạp các ý tưởng và quan điểm khác nhau khi cả nhóm đang thảo luận và đưa ra quyết định cho bước đi tiếp theo.

  • The make-shift shelter was a hotchpotch of tattered blankets, old bed sheets, and mismatched pillows as the survivors huddled together for warmth.

    Nơi trú ẩn tạm thời là một mớ hỗn độn gồm những chiếc chăn rách, ga trải giường cũ và những chiếc gối không đồng bộ khi những người sống sót co ro lại với nhau để giữ ấm.

  • The farmer's market was a hotchpotch of aromas as vendors sold everything from fresh berries to sizzling sausages.

    Chợ nông sản là nơi pha trộn đủ loại hương vị khi những người bán hàng bán đủ thứ từ quả mọng tươi đến xúc xích nóng hổi.

  • The clothing rack was a hotchpotch of sizes and styles as the charity organization prepared their annual giveaway.

    Giá treo quần áo là một mớ hỗn độn đủ mọi kích cỡ và kiểu dáng khi tổ chức từ thiện chuẩn bị cho chương trình tặng quà thường niên.

  • The student's paper was a hotchpotch of grammatical errors, spelling mistakes, and confusing ideas as they nervously awaited their professor's feedback.

    Bài luận của sinh viên này đầy rẫy lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả và các ý tưởng khó hiểu trong khi họ đang hồi hộp chờ đợi phản hồi từ giáo sư.

  • The playground was a hotchpotch of laughter, shouts, and shrieks as the children ran around, playing games and burning off energy.

    Sân chơi tràn ngập tiếng cười, tiếng la hét và tiếng thét chói tai khi bọn trẻ chạy quanh, chơi trò chơi và đốt cháy năng lượng.

  • The kitchen was a hotchpotch of pots, pans, and ingredients as the chef frantically prepared the restaurant's signature dish.

    Căn bếp là một mớ hỗn độn các loại nồi, chảo và nguyên liệu khi đầu bếp đang điên cuồng chuẩn bị món ăn đặc trưng của nhà hàng.

  • The resourceful traveler packs a hotchpotch of items for her trip, including a fold-up umbrella, a small flashlight, and a first-aid kit.

    Du khách tháo vát này đã chuẩn bị một loạt vật dụng cho chuyến đi của mình, bao gồm một chiếc ô gấp, một chiếc đèn pin nhỏ và một bộ sơ cứu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches