Định nghĩa của từ ecclesiastical

ecclesiasticaladjective

Giáo hội

/ɪˌkliːziˈæstɪkl//ɪˌkliːziˈæstɪkl/

"Ecclesiastical" bắt nguồn từ tiếng Latin "ecclesia", có nghĩa là "church" hoặc "hội đồng". Bản thân từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekklesia", cũng có nghĩa là "assembly" hoặc "tập hợp". Theo thời gian, "ecclesia" đã gắn liền với nhà thờ Cơ đốc và các tổ chức của nhà thờ. Sau đó, "Ecclesiastical" đã phát triển để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến hoặc thuộc về nhà thờ, giáo sĩ và các hoạt động của nhà thờ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu

type danh từ

meaningthầy tu

namespace
Ví dụ:
  • The ecclesiastical ceremony was filled with traditional hymns and liturgical rituals.

    Buổi lễ tôn giáo bao gồm nhiều bài thánh ca truyền thống và nghi lễ phụng vụ.

  • The archbishop's ecclesiastical duties included attending synods and representing his diocese in regional meetings.

    Nhiệm vụ tôn giáo của tổng giám mục bao gồm tham dự các hội đồng và đại diện cho giáo phận của mình tại các cuộc họp khu vực.

  • The church's ecclesiastical calendar was a guide for religious festivals and holidays.

    Lịch tôn giáo của nhà thờ là hướng dẫn về các lễ hội và ngày lễ tôn giáo.

  • The medieval cathedral was a stunning example of ecclesiastical architecture.

    Nhà thờ thời trung cổ là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến ​​trúc tôn giáo.

  • The abbot's ecclesiastical authority was respected by the monks in his monastery.

    Quyền lực tôn giáo của vị trụ trì được các tu sĩ trong tu viện tôn trọng.

  • The ecclesiastical order was founded in the Middle Ages to provide charity and social services to the community.

    Dòng tu được thành lập vào thời Trung cổ để cung cấp dịch vụ từ thiện và xã hội cho cộng đồng.

  • The theological college offered ecclesiastical studies in preparation for ordination.

    Học viện thần học cung cấp các chương trình nghiên cứu tôn giáo để chuẩn bị cho việc thụ phong.

  • The ecclesiastical court was called to investigate allegations of heresy and scandal within the church.

    Tòa án tôn giáo được triệu tập để điều tra những cáo buộc về tà giáo và bê bối trong giáo hội.

  • The pope's ecclesiastical authority extends to all Catholic dioceses around the world.

    Quyền lực tôn giáo của Giáo hoàng được mở rộng tới tất cả các giáo phận Công giáo trên toàn thế giới.

  • The bishop's ecclesiastical visitation was an opportunity to evaluate the pastoral care and spiritual welfare of his parishes.

    Chuyến viếng thăm của giám mục là cơ hội để đánh giá việc chăm sóc mục vụ và phúc lợi tinh thần của các giáo xứ của ngài.