Định nghĩa của từ clerical

clericaladjective

chức vụ

/ˈklerɪkl//ˈklerɪkl/

Từ "clerical" bắt nguồn từ tiếng Latin "clericus", có nghĩa là "priest" hoặc "giáo sĩ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ cụ thể đến một thành viên của giáo sĩ, thường là một linh mục hoặc một nhà sư. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai làm việc trong vai trò hành chính hoặc văn phòng, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "clerical" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ công việc nào liên quan đến hành chính, lưu trữ hồ sơ hoặc ghi sổ kế toán, bất kể tôn giáo nào. Ngày nay, từ "clerical" thường được sử dụng trong bối cảnh thế tục để mô tả các nhiệm vụ như nhập dữ liệu, công việc thư ký hoặc các nhiệm vụ hành chính khác. Mặc dù có nguồn gốc từ bối cảnh tôn giáo, từ "clerical" đã phát triển để bao gồm nhiều ngành nghề và hoạt động khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng

examplea clerical error: điều sai sót khi biên chép

exampleclerical work: công việc văn phòng, công việc sự vụ

exampleclerical staff: nhân viên văn phòng

meaning(thuộc) tăng lữ

exampleclerical dress: quần áo tăng lữ

type danh từ

meaningmục sư

examplea clerical error: điều sai sót khi biên chép

exampleclerical work: công việc văn phòng, công việc sự vụ

exampleclerical staff: nhân viên văn phòng

meaningđại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)

exampleclerical dress: quần áo tăng lữ

namespace

connected with office work

liên quan đến công việc văn phòng

Ví dụ:
  • clerical workers/staff/assistants

    nhân viên văn phòng/nhân viên/trợ lý

  • a clerical error (= one made in copying or calculating something)

    một lỗi hành chính (= một lỗi mắc phải khi sao chép hoặc tính toán một cái gì đó)

  • Jane is currently seeking a full-time position in a clerical role to utilize her strong organizational skills.

    Jane hiện đang tìm kiếm một vị trí toàn thời gian trong vai trò thư ký để tận dụng các kỹ năng tổ chức mạnh mẽ của mình.

  • The company is seeking an experienced clerical assistant with proficiency in Microsoft Office and excellent time-management abilities.

    Công ty đang tìm kiếm một trợ lý văn phòng có kinh nghiệm, thành thạo Microsoft Office và có khả năng quản lý thời gian tuyệt vời.

  • The clerical duties of the job include answering phones, managing schedules, and corresponding with clients.

    Nhiệm vụ hành chính bao gồm trả lời điện thoại, quản lý lịch trình và trao đổi với khách hàng.

connected with the clergy (= priests)

có liên quan đến giáo sĩ (= linh mục)

Ví dụ:
  • a clerical collar (= one that fastens at the back, worn by some priests)

    một cổ áo giáo sĩ (= một cái buộc chặt ở phía sau, được một số linh mục đeo)