Định nghĩa của từ misdirect

misdirectverb

sai hướng

/ˌmɪsdəˈrekt//ˌmɪsdəˈrekt/

Từ "misdirect" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "minus", nghĩa là "wrong" hoặc "không chính xác", và "directus", nghĩa là "directed" hoặc "được hướng dẫn". Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "chỉ đạo hoặc hướng dẫn theo cách sai" hoặc "rẽ khỏi con đường đúng". Theo thời gian, ý nghĩa của "misdirect" được mở rộng để truyền đạt ý tưởng cố ý chuyển hướng hoặc thay đổi tiến trình của một cái gì đó, chẳng hạn như một người, một hành động hoặc một quá trình. Trong bối cảnh pháp lý, "misdirect" thường được sử dụng để mô tả lời khai của một nhân chứng cố ý gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Ngày nay, từ "misdirect" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, thể thao và các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchỉ dẫn sai; hướng sai

exampleto misdirect one's energies and abilities: hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm

meaningghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)

exampleto misdirect a letter: ghi sai địa chỉ ở bức thư

namespace

to use something in a way that is not appropriate to a particular situation

sử dụng cái gì đó theo cách không phù hợp với một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • Their efforts over the past years have been largely misdirected.

    Những nỗ lực của họ trong những năm qua phần lớn đều sai hướng.

to send somebody/something in the wrong direction or to the wrong place

gửi ai đó/cái gì đó đi sai hướng hoặc đến sai địa điểm

Ví dụ:
  • Several passengers were misdirected to the wrong airport.

    Một số hành khách đã bị chuyển hướng đến sân bay khác.

to give a jury (= the group of people who decide if somebody is guilty of a crime) wrong information about the law

cung cấp cho bồi thẩm đoàn (= nhóm người quyết định xem ai đó có phạm tội hay không) thông tin sai lệch về luật pháp