Định nghĩa của từ misapply

misapplyverb

áp dụng sai

/ˌmɪsəˈplaɪ//ˌmɪsəˈplaɪ/

"Misapply" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "mis-" và động từ "apply". "Mis-" là tiền tố tiếng Anh cổ có nghĩa là "sai", "tệ" hoặc "không chính xác". "Apply" bắt nguồn từ tiếng Latin "applicare", có nghĩa là "gắn" hoặc "sử dụng". Do đó, "misapply" theo nghĩa đen có nghĩa là "áp dụng không chính xác" hoặc "sử dụng thứ gì đó cho mục đích sai". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdùng sai, áp dụng sai

namespace
Ví dụ:
  • The novice lawyer misapplied the precedent from the previous case, which led to a surprise verdict.

    Luật sư mới vào nghề đã áp dụng sai tiền lệ từ vụ án trước, dẫn đến phán quyết bất ngờ.

  • The chef misapplied the seasoning to the dish, making it too salty and overpowering the other flavors.

    Đầu bếp đã nêm gia vị không đúng cách vào món ăn, khiến nó quá mặn và lấn át các hương vị khác.

  • The salesperson misapplied the pricing strategy, resulting in fewer sales than expected.

    Nhân viên bán hàng đã áp dụng sai chiến lược định giá, dẫn đến doanh số bán hàng ít hơn dự kiến.

  • The manager misapplied the company's policies, causing confusion and frustration among the employees.

    Người quản lý đã áp dụng sai chính sách của công ty, gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng cho nhân viên.

  • The architect misapplied the engineering principles, resulting in a structurally unsound building.

    Kiến trúc sư đã áp dụng sai các nguyên tắc kỹ thuật, dẫn đến kết cấu tòa nhà không vững chắc.

  • The musician misapplied the rhythm, making the song discordant and disorganized.

    Người nhạc sĩ đã áp dụng sai nhịp điệu, khiến bài hát trở nên mất cân bằng và thiếu tổ chức.

  • The editor misapplied the grammar rules, causing misunderstandings and errors in the text.

    Biên tập viên đã áp dụng sai các quy tắc ngữ pháp, gây ra sự hiểu lầm và lỗi trong văn bản.

  • The athlete misapplied the technique, making the jump too high and losing control in the air.

    Vận động viên đã áp dụng sai kỹ thuật, nhảy quá cao và mất kiểm soát trên không.

  • The scientist misapplied the experiment method, yielding false results and requiring repetition of the experiment.

    Nhà khoa học đã áp dụng sai phương pháp thí nghiệm, đưa ra kết quả sai và phải lặp lại thí nghiệm.

  • The activist misapplied the laws, leading to arrest and prosecution instead of promoting reform.

    Nhà hoạt động này đã áp dụng sai luật, dẫn đến việc bắt giữ và truy tố thay vì thúc đẩy cải cách.