Định nghĩa của từ mishandle

mishandleverb

Sai lầm

/ˌmɪsˈhændl//ˌmɪsˈhændl/

Từ "mishandle" là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "wrongly" hoặc "badly" và danh từ "handle", ban đầu dùng để chỉ một phần của vật thể dùng để nắm hoặc giữ. Từ "handle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "handel", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*handla", có nghĩa là "nắm bằng tay". Do đó, "mishandle" theo nghĩa đen có nghĩa là "xử lý sai hoặc tệ". Lần đầu tiên nó xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều tiền tố "mis-" để chỉ hành động tiêu cực hoặc bất lợi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghành hạ, ngược đâi, bạc đãi

meaningquản lý tồi; giải quyết hỏng

namespace

to deal badly with a problem or situation

để giải quyết một cách tồi tệ với một vấn đề hoặc tình huống

Ví dụ:
  • The entire campaign had been badly mishandled.

    Toàn bộ chiến dịch đã bị xử lý sai lầm một cách tồi tệ.

  • The manager mishandled the situation by accusing the wrong employee of the mistake.

    Người quản lý đã xử lý tình huống sai khi đổ lỗi cho nhầm nhân viên.

  • Her fear of heights caused her to mishandle the rope during the rock climbing activity.

    Nỗi sợ độ cao đã khiến cô ấy cầm nhầm sợi dây trong lúc leo núi.

  • The sales team mishandled the negotiations and lost the potential deal.

    Đội ngũ bán hàng đã xử lý sai các cuộc đàm phán và mất đi hợp đồng tiềm năng.

  • The doctor mishandled the medical equipment, causing serious harm to the patient.

    Bác sĩ đã xử lý sai thiết bị y tế, gây tổn hại nghiêm trọng đến bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

to touch or treat somebody/something in a rough and careless way

chạm vào hoặc đối xử với ai/cái gì một cách thô bạo và bất cẩn

Ví dụ:
  • The equipment could be dangerous if mishandled.

    Thiết bị có thể nguy hiểm nếu xử lý sai.