Định nghĩa của từ overuse

overusenoun

sử dụng quá mức

/ˌəʊvəˈjuːs//ˌəʊvərˈjuːs/

Từ "overuse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ gốc "use" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*usiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "use". Trong tiếng Anh cổ, từ "geusu" có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thuê". Tiền tố "over-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là "above" hoặc "beyond". Tiền tố này thường được dùng để tạo thành các từ chỉ sự dư thừa hoặc quá mức, chẳng hạn như "overmuch" (quá nhiều) hoặc "overfull" (quá đầy). Từ tiếng Anh hiện đại "overuse" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "sử dụng quá nhiều" hoặc "vượt quá mức sử dụng hợp lý". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng sử dụng quá mức hoặc lặp đi lặp lại, dẫn đến hao mòn, căng thẳng hoặc thậm chí là thương tích, như trong bối cảnh hoạt động thể chất hoặc thiết bị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu['ouvər'ju:z]

type ngoại động từ

meaningdùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu

namespace
Ví dụ:
  • The author's overuse of descriptive adjectives often distracted from the meaning of the text.

    Việc tác giả lạm dụng tính từ miêu tả thường làm mất đi ý nghĩa của văn bản.

  • The comedian's overuse of crude humor left the audience emotionally exhausted.

    Việc nghệ sĩ hài lạm dụng sự hài hước thô tục khiến khán giả kiệt sức về mặt cảm xúc.

  • The team's overuse of their star player contributed to their unexpected loss.

    Việc đội bóng sử dụng quá nhiều cầu thủ ngôi sao đã góp phần gây ra trận thua bất ngờ này.

  • The news anchor's overuse of hype words made the audience doubt the credibility of the report.

    Việc người dẫn chương trình sử dụng quá nhiều từ ngữ cường điệu khiến khán giả nghi ngờ độ tin cậy của bản tin.

  • The student's overuse of quotations in their essay compromised their original ideas.

    Việc sinh viên lạm dụng trích dẫn trong bài luận đã làm mất đi ý tưởng ban đầu của họ.

  • The chef's overuse of salt and spices masked the true flavor of the dish.

    Việc đầu bếp sử dụng quá nhiều muối và gia vị đã che mất hương vị thực sự của món ăn.

  • The politician's overuse of clichés made their speech boring and unoriginal.

    Việc các chính trị gia lạm dụng những câu sáo rỗng khiến bài phát biểu của họ trở nên nhàm chán và không có gì mới mẻ.

  • The artist's overuse of colors in their paintings created visual chaos and confusion.

    Việc nghệ sĩ lạm dụng màu sắc trong các bức tranh của mình đã tạo ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn về mặt thị giác.

  • The designer's overuse of fancy features in their product made it cumbersome and less functional.

    Việc nhà thiết kế lạm dụng các tính năng lạ mắt trong sản phẩm khiến sản phẩm trở nên cồng kềnh và kém chức năng.

  • The gamer's overuse of game cheats took away the challenge and enjoyment of the game.

    Việc game thủ lạm dụng gian lận đã làm mất đi tính thử thách và thú vị của trò chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches