Định nghĩa của từ misalignment

misalignmentnoun

sự không thẳng hàng

/ˌmɪsəˈlaɪnmənt//ˌmɪsəˈlaɪnmənt/

Từ "misalignment" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "alignare" (có nghĩa là "đưa vào hàng"). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động đưa một thứ gì đó ra khỏi sự sắp xếp hoặc trật tự, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "misalignment" được mở rộng để bao gồm khái niệm không hài hòa, bất hòa hoặc không phù hợp giữa các thực thể, ý tưởng hoặc hệ thống. Định nghĩa này bao gồm nhiều ứng dụng hơn, chẳng hạn như: * Trong cơ học, sự không khớp ám chỉ tình huống mà các bộ phận hoặc thành phần không được định vị hoặc hiệu chỉnh đúng cách. * Trong tâm lý học, sự không khớp có thể ngụ ý sự thiếu mạch lạc hoặc nhất quán giữa suy nghĩ, hành vi hoặc cảm xúc của một người. * Trong kinh doanh, sự không khớp có thể mô tả tình huống mà các mục tiêu, chiến lược hoặc ưu tiên của tổ chức không được phối hợp đầy đủ. Ngày nay, "misalignment" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả trạng thái không kết nối, không khớp hoặc thiếu tính mạch lạc giữa các yếu tố khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The teeth in this patient's bite do not properly align, causing a misalignment issue that affects their ability to chew and speak properly.

    Răng của bệnh nhân này không thẳng hàng, gây ra tình trạng lệch lạc ảnh hưởng đến khả năng nhai và nói chuyện bình thường.

  • The company's marketing and sales strategies have become misaligned, resulting in a decline in sales and revenue.

    Chiến lược tiếp thị và bán hàng của công ty không còn phù hợp, dẫn đến doanh số và doanh thu sụt giảm.

  • The project timeline and project deliverables are no longer aligned, leading to misalignment issues and scope creep.

    Tiến độ dự án và các mục tiêu dự án không còn thống nhất, dẫn đến các vấn đề không thống nhất và mở rộng phạm vi dự án.

  • The organizational structure and strategic goals of the company have become misaligned, creating confusion and inefficiency in operations.

    Cơ cấu tổ chức và mục tiêu chiến lược của công ty không còn phù hợp, gây ra sự nhầm lẫn và kém hiệu quả trong hoạt động.

  • The sales and product development teams have become misaligned, resulting in products that do not meet customer needs and low sales.

    Đội ngũ bán hàng và phát triển sản phẩm không thống nhất, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và doanh số thấp.

  • The sales and marketing teams have failed to effectively align their efforts, causing confusion in the marketplace and missed opportunities.

    Đội ngũ bán hàng và tiếp thị đã không phối hợp hiệu quả các nỗ lực của mình, gây ra sự nhầm lẫn trên thị trường và bỏ lỡ nhiều cơ hội.

  • The accounting and inventory management systems have become misaligned, leading to stockouts, excess inventory, and miscalculated costs.

    Hệ thống quản lý kế toán và hàng tồn kho không đồng bộ, dẫn đến tình trạng hết hàng, tồn kho dư thừa và tính toán sai chi phí.

  • The stakeholders' expectations and project deliverables are out of alignment, contributing to scope creep and project overruns.

    Kỳ vọng của các bên liên quan và kết quả dự án không thống nhất, góp phần gây ra tình trạng vượt phạm vi dự án và kéo dài thời gian thực hiện.

  • The product roadmap and customer needs are not properly aligned, resulting in disconnection between product development and customer satisfaction.

    Lộ trình sản phẩm và nhu cầu của khách hàng không phù hợp, dẫn đến sự mất kết nối giữa quá trình phát triển sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.

  • The company's mission and values are no longer aligned with their actions and behavior, causing a loss of trust and credibility in the marketplace.

    Sứ mệnh và giá trị của công ty không còn phù hợp với hành động và hành vi của họ, gây mất niềm tin và uy tín trên thị trường.