Định nghĩa của từ maladjustment

maladjustmentnoun

sự điều chỉnh không đúng

/ˌmæləˈdʒʌstmənt//ˌmæləˈdʒʌstmənt/

Thuật ngữ "maladjustment" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Từ "mal" có nghĩa là "bad" hoặc "không chính xác", và "adjustment" dùng để chỉ quá trình điều chỉnh hoặc kết hợp một cái gì đó với môi trường của nó. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà tâm lý học và nhà giáo dục người Mỹ, Thomas Alva Edison (đúng vậy, chính là Edison đã phát minh ra bóng đèn!), người đã sử dụng nó để mô tả những học sinh không thích nghi tốt với môi trường học tập hoặc xã hội của họ. Edison tin rằng sự không thích nghi là một trở ngại lớn đối với việc học tập và phát triển xã hội, và ông ủng hộ các cải cách trong giáo dục để giải quyết những vấn đề này. Khái niệm không thích nghi kể từ đó đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học, giáo dục và công tác xã hội, để mô tả những cá nhân hoặc tình huống không hoạt động hiệu quả hoặc hài hòa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lắp sai; sự thích nghi sai

namespace
Ví dụ:
  • Due to his maladjustment to society's norms, he finds it difficult to maintain relationships and has turned to isolation.

    Do không thích nghi được với các chuẩn mực của xã hội, anh thấy khó duy trì các mối quan hệ và đã chuyển sang sống cô lập.

  • The maladjustment of many adolescents leads to troublesome behavior that requires the attention of mental health professionals.

    Sự không thích nghi của nhiều thanh thiếu niên dẫn đến những hành vi có vấn đề đòi hỏi sự quan tâm của các chuyên gia sức khỏe tâm thần.

  • The patient's maladjustment to the stressful daily routine of work and family life has led to severe anxiety and depression symptoms.

    Sự không thích nghi của bệnh nhân với thói quen làm việc và cuộc sống gia đình căng thẳng hàng ngày đã dẫn đến các triệu chứng lo âu và trầm cảm nghiêm trọng.

  • The maladjustment of veterans to civilian life is a significant challenge for them as they readjust to their former daily routine.

    Sự khó thích nghi của các cựu chiến binh với cuộc sống dân sự là một thách thức đáng kể đối với họ khi phải điều chỉnh lại thói quen hàng ngày trước đây.

  • Children who experience maladjustment to school may require additional resources and support to help them succeed academically and socially.

    Trẻ em gặp khó khăn trong việc thích nghi với trường học có thể cần thêm nguồn lực và sự hỗ trợ để giúp các em thành công trong học tập và xã hội.

  • The maladjustment of some individuals to authority figures can lead to conflicts and clashes in the workplace.

    Sự không thích nghi của một số cá nhân với những người có thẩm quyền có thể dẫn đến xung đột và đụng độ tại nơi làm việc.

  • The homeless population often deals with severe maladjustment to society's expectations, making it difficult for them to find stable housing and employment.

    Những người vô gia cư thường phải đối mặt với sự bất ổn nghiêm trọng trong việc thích nghi với kỳ vọng của xã hội, khiến họ khó tìm được nhà ở và việc làm ổn định.

  • The maladjustment of some individuals to technology can cause communication and learning difficulties, especially in the digital age.

    Sự không thích nghi với công nghệ của một số cá nhân có thể gây ra khó khăn trong giao tiếp và học tập, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số.

  • Societal requirements for conformity can lead some individuals to maladjustment if they fail to meet those expectations.

    Những yêu cầu của xã hội về sự tuân thủ có thể khiến một số cá nhân không thích nghi được nếu họ không đáp ứng được những kỳ vọng đó.

  • The maladjustment of individuals to their cultural identities can lead to feelings of cultural confusion and ambiguity.

    Sự không thích nghi của cá nhân với bản sắc văn hóa của họ có thể dẫn đến cảm giác bối rối và mơ hồ về văn hóa.