Định nghĩa của từ tameness

tamenessnoun

Tâm

/ˈteɪmnəs//ˈteɪmnəs/

Từ "tameness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tam", có nghĩa là "nhẹ nhàng, ngoan ngoãn hoặc thuần hóa". Bản thân từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "tamō", cũng có nghĩa là "gentle" hoặc "phục tùng". Theo thời gian, "tam" đã phát triển thành "tame" và sau đó là "tameness," biểu thị trạng thái nhẹ nhàng, ngoan ngoãn hoặc thuần hóa. Lịch sử của từ này phản ánh mối liên hệ lâu đời của con người với động vật và quá trình thuần hóa dần dần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thuần; tính dễ bảo

meaningtính nhát gan, tính non gan

meaningtính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)

namespace

the quality in animals, birds, etc. of not being afraid of people, and being used to living with them

phẩm chất ở động vật, chim, v.v. là không sợ người và quen sống chung với họ

Ví dụ:
  • The tameness of domestic cats is a result of selective breeding over generations.

    Sự thuần hóa của mèo nhà là kết quả của quá trình lai tạo có chọn lọc qua nhiều thế hệ.

  • The tiger cub's tameness made it easy for the zookeepers to handle and care for.

    Sự thuần hóa của chú hổ con giúp người trông coi sở thú dễ dàng xử lý và chăm sóc.

  • Despite its wild nature, the lion cub's tameness allowed the vet to give it the necessary medication.

    Mặc dù có bản tính hoang dã, nhưng sự thuần hóa của chú sư tử con đã cho phép bác sĩ thú y tiêm thuốc cần thiết cho nó.

  • The disease has left the once-active pet with a newfound tameness, forcing its owner to adjust their routine.

    Căn bệnh này đã khiến cho con vật cưng vốn năng động trở nên thuần hóa hơn, buộc chủ nhân phải điều chỉnh thói quen sinh hoạt.

  • The tameness of the baby foxes made them the stars of the animal shelter's social media pages.

    Sự ngoan ngoãn của những chú cáo con đã khiến chúng trở thành ngôi sao trên các trang mạng xã hội của trại động vật.

the fact of not being interesting or exciting

thực tế là không thú vị hoặc thú vị