Định nghĩa của từ middle ground

middle groundnoun

trung dung

/ˈmɪdl ɡraʊnd//ˈmɪdl ɡraʊnd/

Cụm từ "middle ground" bắt nguồn từ bối cảnh lịch sử của thế kỷ 17 khi người Hà Lan và người bản địa Bắc Mỹ, đặc biệt là Liên minh Huron, thiết lập quan hệ ngoại giao tại vùng lãnh thổ hiện được gọi là Ontario ngày nay. Vùng đất trung gian, theo mô tả của nhà sử học Richard White, đề cập đến không gian vật lý và văn hóa nơi hai nhóm văn hóa này đàm phán và cùng tồn tại thông qua thương mại, hôn nhân và các nghi lễ chung. Thuật ngữ "middle ground" phản ánh ý tưởng rằng cả người Hà Lan và người bản địa đều không hoàn toàn thống trị không gian này, mà thay vào đó, nó đóng vai trò là khu vực trung gian giữa các lãnh thổ và ranh giới tương ứng của họ. Nói cách khác, vùng đất trung gian đại diện cho nơi mà hai nền văn hóa vốn tách biệt và cạnh tranh gặp gỡ và thích nghi với nhau, ngăn chặn một cuộc xung đột đẫm máu khác leo thang. Bằng cách cùng tồn tại trên vùng đất trung gian này, các nền văn hóa này đã vẽ lại ranh giới của vùng đất và bản sắc văn hóa được nhận thức của họ, tạo ra một lãnh thổ không gian và văn hóa mới, nơi ngoại giao và đàm phán đặc trưng cho các tương tác của họ. Ý nghĩa lịch sử của vùng đất trung gian đã được các nhà sử học và nhà khoa học xã hội công nhận và nghiên cứu vì những hàm ý văn hóa và chính trị của nó, vì nó đặt ra những câu hỏi quan trọng về mối quan hệ quyền lực, bản sắc và quá trình thực dân hóa trong thời đại này. Bằng cách xem xét vùng đất trung gian, chúng ta tìm hiểu cách văn hóa được phản ánh trong cảnh quan và quan trọng hơn là cách văn hóa định hình cảnh quan. Tóm lại, cụm từ "middle ground" là một thuật ngữ lịch sử dùng để chỉ không gian ngoại giao và văn hóa mà người châu Âu và người bản địa chia sẻ trong thế kỷ 17, thể hiện một khu vực trung gian giữa các lãnh thổ và ranh giới tương ứng của họ, nơi họ cùng tồn tại thông qua thương mại, hôn nhân và các nghi lễ chung. Đây là lời nhắc nhở về bản sắc phức tạp và lai tạp có thể xuất hiện từ sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa, cũng như sự đồng cấu thành của văn hóa và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • In their disagreement, the two parties eventually found a middle ground by compromising on certain key points.

    Trong sự bất đồng quan điểm, cuối cùng hai bên đã tìm được tiếng nói chung bằng cách thỏa hiệp về một số điểm chính.

  • The politicians were struggling to find a middle ground between the demands of the conservative and liberal factions in their party.

    Các chính trị gia đang phải vật lộn để tìm ra tiếng nói chung giữa các yêu cầu của phe bảo thủ và phe tự do trong đảng của họ.

  • The negotiations reached a stalemate, but they eventually found the middle ground and came to a mutually beneficial agreement.

    Các cuộc đàm phán đã đi vào bế tắc, nhưng cuối cùng họ đã tìm được tiếng nói chung và đi đến một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • In order to part ways amicably, the couple decided to find a middle ground on the division of their assets.

    Để chia tay trong hòa bình, cặp đôi quyết định tìm ra tiếng nói chung về việc phân chia tài sản.

  • The athletes couldn't agree on the length of the game, but they finally reached the middle ground of decreasing the fourth quarter by two minutes.

    Các vận động viên không thể thống nhất về thời lượng của trò chơi, nhưng cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận chung là rút ngắn hiệp thứ tư xuống hai phút.

  • The artist's original vision exceeded the budget, but they found a middle ground by utilizing less expensive materials.

    Tầm nhìn ban đầu của nghệ sĩ vượt quá ngân sách, nhưng họ đã tìm ra giải pháp trung gian bằng cách sử dụng những vật liệu ít tốn kém hơn.

  • The student and teacher couldn't agree on the final grade, but they reached a middle ground by assigning a supplementary assessment.

    Học sinh và giáo viên không thể thống nhất về điểm cuối cùng, nhưng họ đã đạt được thỏa thuận chung bằng cách giao bài đánh giá bổ sung.

  • The employees demanded a significant pay raise, but the company found a middle ground by offering a slight increase and bonuses.

    Các nhân viên yêu cầu tăng lương đáng kể, nhưng công ty đã tìm được giải pháp trung gian bằng cách tăng lương nhẹ và thưởng.

  • The neighbors' disputes about the music and noise levels in the building were settled by finding a middle ground with a schedule for quiet hours.

    Tranh chấp của những người hàng xóm về âm nhạc và mức độ tiếng ồn trong tòa nhà đã được giải quyết bằng cách tìm ra tiếng nói chung với lịch trình giờ yên tĩnh.

  • In order to accommodate both scientific evidence and religious beliefs, the school system found a middle ground by teaching evolution and creationism as separate subjects.

    Để phù hợp với cả bằng chứng khoa học và tín ngưỡng tôn giáo, hệ thống trường học đã tìm ra giải pháp trung gian bằng cách dạy thuyết tiến hóa và thuyết sáng tạo như những môn học riêng biệt.