Định nghĩa của từ pacification

pacificationnoun

sự bình định

/ˌpæsɪfɪˈkeɪʃn//ˌpæsɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "pacification" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "pacificus" có nghĩa là "hòa bình, yên bình hoặc tĩnh lặng", bắt nguồn từ "pax", có nghĩa là "hòa bình". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "pacification" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ hành động tạo ra hòa bình giữa các cá nhân hoặc nhóm. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm việc thiết lập các điều kiện hòa bình, thường thông qua đàm phán hoặc thỏa hiệp. Theo nghĩa rộng hơn, hòa bình cũng có thể ám chỉ việc đàn áp hoặc giải quyết xung đột, cho dù thông qua vũ lực, ngoại giao hay các phương tiện khác. Các ví dụ lịch sử về hòa bình bao gồm Hiệp ước Westphalia (1648), chấm dứt Chiến tranh Ba mươi năm ở Châu Âu và các nỗ lực hiện đại của các tổ chức quốc tế nhằm làm trung gian cho các thỏa thuận hòa bình và ổn định các khu vực xung đột. Ngày nay, thuật ngữ "pacification" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chính trị, ám chỉ quá trình khôi phục sự ổn định và an ninh trong một khu vực bị ảnh hưởng bởi bạo lực hoặc bất ổn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bình định

meaningsự làm yên, sự làm nguôi

meaninghoà ước

namespace

the act of making somebody who is angry or upset become calm and quiet

hành động làm cho ai đó đang tức giận hoặc buồn bã trở nên bình tĩnh và im lặng

Ví dụ:
  • the pacification of public opinion

    sự bình ổn của dư luận

the act of bringing peace to an area where there is fighting or war

hành động mang lại hòa bình cho một khu vực đang có giao tranh hoặc chiến tranh

Ví dụ:
  • the pacification of the troubled border region

    sự bình định của vùng biên giới bất ổn