tính từ
<đùa> lộn xộn, hỗn loạn
hỗn loạn
/ʃæmˈbɒlɪk//ʃæmˈbɑːlɪk/Từ "shambolic" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ "shambles", là tên gọi của một cửa hàng bán thịt ở các chợ thịt của London vào thời điểm đó. Những cửa hàng này thường hỗn loạn và mất trật tự, với thịt treo lủng lẳng trên móc và đống nội tạng và chất thải trên sàn. Thuật ngữ "shambles" có nghĩa là trạng thái mất trật tự hoặc hỗn loạn, và "shambolic" cuối cùng đã được tạo ra như một dạng mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn của từ này để mô tả các tình huống đặc biệt mất trật tự, lộn xộn hoặc khó hiểu. Ngày nay, "shambolic" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, vừa là danh từ vừa là tính từ, để mô tả các tình huống, con người hoặc hoạt động mất trật tự, hỗn loạn hoặc quản lý kém.
tính từ
<đùa> lộn xộn, hỗn loạn
Chiến dịch tranh cử của đảng rất hỗn loạn, với sự tổ chức kém và sự giao tiếp sai lệch giữa các ứng cử viên.
Công trường xây dựng hỗn loạn, dụng cụ và vật liệu vứt bừa bãi khắp nơi.
Hồ sơ tài chính của công ty hỗn loạn đến mức phải mất nhiều tuần mới tìm ra được bức tranh thực sự.
Màn trình diễn của đội thể thao trong giải đấu thật thảm hại, liên tục mắc sai lầm khiến họ phải trả giá bằng trận thua.
Bài phát biểu của chính trị gia này rất lộn xộn, với nhiều câu mở đầu sai và nhiều câu bị quên.
Lớp học trở nên hỗn loạn sau khi thí nghiệm khoa học diễn ra không như mong đợi, với đầy rẫy mảnh vỡ ở khắp mọi nơi.
Hộp đêm trở nên hỗn loạn, với những khách hàng say xỉn loạng choạng và đánh nhau.
Số phận của triển lãm nghệ thuật thật hỗn loạn, với việc hủy bỏ liên tục và sự hiểu lầm giữa người tổ chức và nghệ sĩ.
Văn phòng là một không gian lộn xộn, giấy tờ lộn xộn khắp nơi, khiến việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn.
Buổi hòa nhạc thật hỗn loạn, với sự cố âm thanh và ca sĩ chính quên lời bài hát, khiến khán giả có trải nghiệm không như mong đợi.