Định nghĩa của từ mess about

mess aboutphrasal verb

lộn xộn về

////

Cụm từ "mess about" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm của tác giả và nhà viết kịch người Anh George Bernard Shaw. Trong vở kịch "Candida" (1895), nhân vật Marchbanks thốt lên, "I want to mess about with the essence of things!" Nguồn gốc của cụm từ này không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một thuật ngữ hàng hải. Vào thời Victoria, du thuyền trở thành trò tiêu khiển phổ biến trong giới thượng lưu, và "messing about" ám chỉ các hoạt động và trò chơi nhàn nhã mà họ chơi trên thuyền, chẳng hạn như bơi lội, chèo thuyền buồm và chèo thuyền. Tuy nhiên, cũng có thể cụm từ này bắt nguồn từ cách sử dụng "mascot" của người Scotland để chỉ một người thích đùa. Ý nghĩa này của "mess about" vẫn tồn tại cho đến ngày nay theo nghĩa không chính thức là "vui đùa" hoặc "làm trò", thường là với mục đích vui tươi hoặc nhẹ nhàng. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cụm từ "mess about" đã có nghĩa là một loạt các hoạt động đa dạng ngoài hàm ý hàng hải và trò đùa thực tế của nó. Từ này có thể được dùng để mô tả bất kỳ hoạt động vô định hoặc vô tư nào, chẳng hạn như dành thời gian một cách vô định, đắm chìm vào một sở thích hoặc dành thời gian với bạn bè một cách thoải mái và vui vẻ.

namespace
Ví dụ:
  • The bedroom was a complete mess with clothes strewn everywhere and dishes piled on the nightstand.

    Phòng ngủ bừa bộn với quần áo vứt khắp nơi và bát đĩa chất đống trên tủ đầu giường.

  • After a night of partying, the apartment was in a real mess with broken bottles and empty cans littering the floor.

    Sau một đêm tiệc tùng, căn hộ thực sự bừa bộn với những chai lọ vỡ và lon rỗng nằm rải rác trên sàn nhà.

  • The kitchen was in a mess as all the appliances were left on and the counters were splattered with food.

    Căn bếp bừa bộn vì tất cả các thiết bị đều không được bật và trên quầy bếp thì bắn tung tóe thức ăn.

  • The car was a mess after a family road trip, with snacks wrappers and crumbs covering every surface.

    Chiếc xe trở nên bừa bộn sau chuyến đi đường của gia đình, với giấy gói đồ ăn nhẹ và vụn bánh mì bám đầy khắp bề mặt.

  • The office was in a mess with papers and files scattered everywhere, making it hard to find anything.

    Văn phòng bừa bộn với giấy tờ và hồ sơ nằm rải rác khắp nơi, khiến việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn.

  • After the kids' playtime, the living room was in a mess with toys scattered all over the floor and furniture covered in blankets.

    Sau giờ chơi của bọn trẻ, phòng khách bừa bộn với đồ chơi nằm rải rác khắp sàn nhà và đồ đạc phủ đầy chăn.

  • The construction site was in a mess with tools lying around and misplaced materials piling up.

    Công trường xây dựng bừa bộn với các dụng cụ nằm rải rác khắp nơi và vật liệu chất đống không đúng chỗ.

  • The garden was in a mess with weeds growing everywhere and plants dying from lack of water.

    Khu vườn bừa bộn với cỏ dại mọc khắp nơi và cây cối chết vì thiếu nước.

  • The closet was in a mess with clothes piled up to the ceiling and shoes strewn everywhere.

    Tủ quần áo bừa bộn với quần áo chất cao tới trần nhà và giày dép vứt khắp nơi.

  • The study was in a mess with textbooks, notebooks, and pencils mixed together, making it hard to work.

    Việc học tập trở nên lộn xộn vì sách giáo khoa, vở và bút chì nằm lẫn lộn với nhau, khiến việc học trở nên khó khăn.